Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
C
Tốt nghiệp B
Học thuật B-
Ngoại khóa C
Cộng đồng B-
Đánh giá B-
Trường Brunswick Academy hợp tác chặt chẽ với phụ huynh và cộng đồng để tạo nền tảng vững chắc cho cuộc đời của trẻ trong một môi trường đáng tin cậy. Hội đồng quản trị, ban quản lý, giáo viên và nhân viên đều nhận thức rằng nhiệm vụ của chúng tôi là khuyến khích học sinh đặt ra những mục tiêu đầy thử thách, xây dựng nền tảng vững chắc, trở thành công dân tốt và đóng góp tích cực cho xã hội. Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một môi trường thách thức trí tuệ và phát triển trách nhiệm xã hội.
Xem thêm
Trường Brunswick Academy Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Brunswick Academy vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$8975
Số lượng học sinh
342
Giáo viên có bằng cấp cao
75%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:10
Điểm SAT trung bình
1140
Điểm ACT trung bình
26
Sĩ số lớp học
20

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2020-2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of Florida 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#55 University of Miami 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 2 +
#70 Virginia Military Institute 1 +
#72 North Carolina State University 1 +
LAC #15 Davidson College 1 +
LAC #15 Grinnell College 1 +
#77 Michigan State University 1 +
#83 University of Iowa 1 +
LAC #18 United States Air Force Academy 1 +
LAC #18 University of Richmond 1 +
#94 Hampden-Sydney College 1 +
#102 Hollins University 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#107 Randolph-Macon College 1 +
#111 Goucher College 1 +
#120 Roanoke College 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#130 Meredith College 1 +
#137 George Mason University 1 +
#149 University of Mary Washington 1 +
#151 Duquesne University 1 +
#151 James Madison University 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#202 University of Wyoming 1 +
#219 University of North Carolina at Charlotte 1 +
#219 University of North Carolina at Greensboro 1 +
#234 East Carolina University 1 +
#299 Campbell University 1 +
#299 Marymount University 1 +
#299 Old Dominion University 1 +
#299 Shenandoah University 1 +
Appalachian State University 1 +
Averett University 1 +
Barton College 1 +
Bluefield College 1 +
Bowling Green State University: Firelands College 1 +
Bridgewater College 1 +
Central Virginia Community College 1 +
Chowan University 1 +
Christopher Newport University 1 +
Clarion University of Pennsylvania 1 +
Coastal Carolina University 1 +
College of Charleston 1 +
College of William and Mary 1 +
Columbia College Chicago 1 +
Eastern Mennonite University 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1 +
Emory & Henry College 1 +
Ferrum College 1 +
Garrett College 1 +
Halifax Community College 1 +
High Point University 1 +
John Tyler Community College 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
Liberty University 1 +
Longwood University 1 +
Louisburg College 1 +
Mary Baldwin University 1 +
Maryville College 1 +
North Carolina Agricultural and Technical State University 1 +
North Carolina Wesleyan College 1 +
Paul D. Camp Community College 1 +
Penn State University Park 1 +
Pitt Community College 1 +
Radford University 1 +
Richard Bland College 1 +
Rutgers University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Southside Virginia Community College 1 +
Sweet Briar College 1 +
The Citadel 1 +
Towson University 1 +
United States Military Academy 1 +
University of Lynchburg 1 +
University of Mount Olive 1 +
University of Nebraska - Lincoln 1 +
University of North Carolina at Asheville 1 +
University of Virginia's College at Wise 1 +
West Virginia Wesleyan College 1 +
William Peace University 1 +
Wilson Community College 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2022 Tổng số
Tất cả các trường 24
#25 University of Virginia 1 + 1
#28 University of Florida 1 + 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + 1
#28 Wake Forest University 1 + 1
#42 Boston University 1 + 1
#42 University of Wisconsin-Madison 1 + 1
#48 University of Georgia 1 + 1
#49 Northeastern University 1 + 1
#55 University of Miami 1 + 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 2 + 2
#79 North Carolina State University 1 + 1
#83 University of Iowa 1 + 1
#83 Michigan State University 1 + 1
#103 Drexel University 1 + 1
#103 Miami University: Oxford 1 + 1
#103 University of Arizona 1 + 1
#117 University of Vermont 1 + 1
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 + 1
#148 Duquesne University 1 + 1
Rutgers University 1 + 1
Penn State University Park 1 + 1
College of William and Mary 1 + 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2022 Tổng số
Tất cả các trường 7
#6 United States Naval Academy 1 + 1
#11 Washington and Lee University 1 + 1
#11 United States Military Academy 1 + 1
#13 Grinnell College 1 + 1
#13 Davidson College 1 + 1
#22 University of Richmond 1 + 1
#22 United States Air Force Academy 1 + 1

Chương trình học

Hoạt động thể chất

(9)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(11)
National Honor Society
Honor Council
SCO
Latin Club
Spanish Club
Hi-Y(MGA)
National Honor Society
Honor Council
SCO
Latin Club
Spanish Club
Hi-Y(MGA)
Forensics
Theatre
Scholastic Bowl
BA Vikings Athletics
Chorus
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(3)
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Art Nghệ thuật

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreK-12
Nông thôn
IB: Không có
Năm thành lập: 1964
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: None / Rolling
Nổi bật
Trường nội trú
The Calverton School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
St. Anne's-Belfield School United States Flag

Hỏi đáp về Brunswick Academy

Các thông tin cơ bản về trường Brunswick Academy.
Brunswick Academy là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Virginia, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1964, và hiện có khoảng 342 học sinh.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.brunswickacademy.com.
Trường Brunswick Academy có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Brunswick Academy cũng có 75% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Brunswick Academy thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2020-2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: University of Virginia, University of Florida, University of North Carolina at Chapel Hill, Wake Forest University và United States Naval Academy.
Yêu cầu tuyển sinh của Brunswick Academy bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Brunswick Academycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Brunswick Academy là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Brunswick Academy cho năm 2024 là $8,975 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@thecambridgeinstitute.org .
Trường Brunswick Academy toạ lạc tại đâu?
Trường Brunswick Academy toạ lạc tại bang Bang Virginia , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Raleigh, có khoảng cách chừng 83. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Raleigh-Durham International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Brunswick Academy trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Brunswick Academy hiện thuộc nhóm top 2000 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Brunswick Academy cũng được 2 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Brunswick Academy?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Brunswick Academy trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Brunswick Academy tại địa chỉ: https://www.brunswickacademy.com hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 434-848-2220.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Brunswick Academy?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Banner Christian School, Fuqua School and The Steward School.

Thành phố chính gần trường nhất là Raleigh. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Raleigh.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Brunswick Academy là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Brunswick Academy là C.

Đánh giá theo mục của trường Brunswick Academy bao gồm:
B Tốt nghiệp
B- Học thuật
C Ngoại khóa
B- Cộng đồng
B- Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Raleigh là thủ phủ của tiểu bang Bắc Carolina. Nơi này nổi tiếng với với các trường đại học, bao gồm Đại học bang Bắc Carolina. Số lượng các tổ chức công nghệ và học thuật xung quanh Raleigh, Chapel Hill và Durham khiến khu vực này được gọi là Tam giác Nghiên cứu. Tòa nhà North Carolina State Capitol là một tòa nhà theo phong cách Phục hưng Hy Lạp thế kỷ 19 với bức tượng George Washington trong trang phục của một vị tướng La Mã đặt bên trong nhà tròn.
Xem thêm

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 2,827
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 4%

Môi trường xung quanh (Lawrenceville, VA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,171 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 50% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Lawrenceville thấp hơn 58% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/86  
Trung bình 50% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Lawrenceville
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Virginia Hoa Kỳ
58.60% 18.28% 0.22% 7.07% 0.07% 10.53% 4.69% 0.53%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Raleigh, North Carolina (địa điểm gần Lawrenceville nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Raleigh, North Carolina cao hơn so với Ho Chi Minh City 143.7%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 24,370,000₫ (923$) ở Raleigh, North Carolina để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)