Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Harvard College | 1 + |
#4 | Columbia University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#96 | Saint Louis University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 33 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 |
#2 | Harvard College | 1 + | 1 |
#4 | Columbia University | 1 + | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#14 | Brown University | 1 + | 1 |
#15 | Cornell University | 1 + | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#21 | Emory University | 1 + | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#27 | Tufts University | 1 + | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 + | 1 |
#30 | Boston College | 1 + | 1 |
#33 | University of Rochester | 1 + | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#52 | University of Washington | 1 + | 1 |
#57 | George Washington University | 1 + | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#66 | Fordham University | 1 + | 1 |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#86 | University of Denver | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#96 | Saint Louis University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Camping Cắm trại
|
Junior Classical League
|
Community Service and Learning Engagement
|
Math Team
|
Quiz Bowl
|
Acadec
|
Plays and Musicals
|
Junior Classical League
|
Community Service and Learning Engagement
|
Math Team
|
Quiz Bowl
|
Acadec
|
Plays and Musicals
|
Pirate Radio A Capella Group
|
Jazz Band
|
Nebraska Mock Trial
|
House System
|
Yakking Raiders Speech Team
|
Robotics
|
Student Government
|
National Honor Society
|
Quill & Scroll Honor Council
|
Mu Alpha Theta
|
Powerlifting
|
NSAA Sports Teams
|