Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
LAC #4 | Middlebury College | 1 + |
LAC #4 | Wellesley College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2016 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | 21 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | |
#3 | Stanford University | 1 + | 1 | |
#3 | Harvard College | 1 + | 1 + | 2 |
#5 | Yale University | 1 + | 1 + | 2 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | |
#7 | Duke University | 1 + | 1 | |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 | |
#9 | Brown University | 1 + | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 + | 2 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 + | 2 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 + | 2 |
#24 | Emory University | 1 + | 1 + | 2 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 | |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 + | 2 |
#35 | New York University | 1 + | 1 + | 2 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 | |
#43 | Boston University | 1 + | 1 | |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 + | 2 |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 + | 2 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 | |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 + | 2 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 | |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 + | 2 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 + | 2 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2016 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 1 | ||
#4 | Wellesley College | 1 + | 1 | |
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 | |
#16 | Davidson College | 1 + | 1 + | 2 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 | |
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 |
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|