Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 10 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#3 | Harvard College | 28 |
#3 | Stanford University | 5 |
#3 | Yale University | 18 |
LAC #1 | Williams College | 11 |
#6 | University of Chicago | 16 |
#7 | University of Pennsylvania | 15 |
#10 | Duke University | 6 |
Calculus BC Giải tích BC
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Comedy Club
|
Diversity Club
|
Vocal Thanh nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Printmaking In ấn
|
Vocal Thanh nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Printmaking In ấn
|
Drawing Hội họa
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Book Arts Nghệ thuật sách
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Playwriting Biên kịch
|