Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#6 | University of Chicago | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 |
#9 | Northwestern University | 12 |
#19 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 2 |
#27 | University of Southern California | 2 |
#28 | New York University | 4 |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
Concordia University | 4 | |
Dalhousie University | 1 | |
McGill University | 16 | |
McMaster University | 3 | |
Queens University of Charlotte | 24 | |
The New School College of Performing Arts | 1 | |
Trent University | 1 | |
University of British Columbia | 5 | |
University of Guelph | 1 | |
University of Ottawa | 1 | |
University of Toronto | 10 | |
University of Waterloo | 2 | |
Wilfrid Laurier University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 27 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#6 | University of Chicago | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 12 | 12 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#19 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 | 1 |
#27 | University of Southern California | 2 | 2 |
#28 | New York University | 4 | 4 |
#42 | Boston University | 1 | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 | 1 |
#63 | George Washington University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#5 | Wellesley College | 2 | 2 |
#6 | Bowdoin College | 1 | 1 |
Animal Rights Club
|
Café Français
|
Classics Club
|
Culinary Society
|
Debating Society
|
Duke of Edinburgh Awards
|
Animal Rights Club
|
Café Français
|
Classics Club
|
Culinary Society
|
Debating Society
|
Duke of Edinburgh Awards
|
Games Club
|
Gay-Straight Alliance
|
Geography Club
|
Innovation Club
|
I-Teams
|
KIVA
|
Mandarin Club
|
Middle School Science Workshop
|
Peer Support
|
Public Affairs
|
Red Maple Reading
|
Round Table Society
|
SLOGAN
|
Spanish Club
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Ballet Múa ba lê
|
Jazz Nhạc jazz
|
Symphony Âm nhạc giao hưởng
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Ballet Múa ba lê
|
Jazz Nhạc jazz
|
Symphony Âm nhạc giao hưởng
|
Clay Đất sét
|
Film Phim điện ảnh
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Multimedia Đa phương tiện
|
Writing Môn viết
|