Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 2 | ||
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 + | 2 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 + | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Boxing Quyền anh
|
Crew Đua thuyền
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Boxing Quyền anh
|
Crew Đua thuyền
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Softball Bóng mềm
|
Volleyball Bóng chuyền
|
学生会
|
学生大使协会
|
社区服务
|
国家荣誉社
|
生命俱乐部
|
熊猫荣耀社
|
学生会
|
学生大使协会
|
社区服务
|
国家荣誉社
|
生命俱乐部
|
熊猫荣耀社
|
绿色帮
|
年书
|
校刊
|
数学社
|
舞蹈社
|
街舞社
|
学校音乐剧社
|
戏剧后台社
|
爵士乐队
|
交响乐团
|
2400俱乐部
|
STAT团队
|