Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#3 | Harvard College | 1 + |
#3 | Stanford University | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
#10 | Northwestern University | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
World History Lịch sử thế giới
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
ROBOTICS
|
FORENSICS AND DEBATE (ELECTIVE)
|
MUSIC-VOCAL (ELECTIVE)
|
CHEERLEADING
|
DANCE TEAM
|
Other Spirit Opportunities
|
ROBOTICS
|
FORENSICS AND DEBATE (ELECTIVE)
|
MUSIC-VOCAL (ELECTIVE)
|
CHEERLEADING
|
DANCE TEAM
|
Other Spirit Opportunities
|
Spirit Club
|
Spirit Days
|
Pep assemblies
|
SCHOLARS BOWL
|
CAMPUS MINISTRY
|
BAND & DRUMLINE (ELECTIVE)
|
S.A.D.D. (Students Against Destructive Decisions)
|
CLUBS (SPANISH
|
FRENCH & MORE)
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
ATHLETIC TEAM MANAGERS or STUDENT ATHLETIC TRAINERS
|
Tri-M Music Honor Society
|
NATIONAL ART HONOR SOCIETY
|
FACETS
|
DRAMA (ELECTIVE)
|
YEARBOOK (ELECTIVE)
|
NEWSPAPER (ELECTIVE)
|
HERD COUNCIL
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Drawing Hội họa
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Video Production Sản xuất video
|
Design Thiết kế
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|
New Media Phương tiện truyền thông mới
|