Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#12 | Dartmouth College | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 |
#86 | Marquette University | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Auburn University | 1 | |
Indiana University--Bloomington | 1 | |
Miami University--Oxford | 1 | |
Purdue University--West Lafayette | 1 | |
Sewanee--University of the South | 1 | |
Texas A&M University--College Station | 1 | |
University of California--Berkeley | 1 | |
University of California--Davis | 1 | |
University of California--Irvine | 1 | |
University of California--Los Angeles | 1 | |
University of California--San Diego | 1 | |
University of California--Santa Barbara | 1 | |
University of California--Santa Cruz | 1 | |
University of Colorado--Boulder | 1 | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 1 | |
University of Wisconsin--Madison | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 26 | ||
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 | 1 |
#86 | Marquette University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|