Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Harvard College | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
LAC #4 | Middlebury College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
LAC #14 | Harvey Mudd College | 1 + |
LAC #14 | Smith College | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
LAC #19 | Colgate University | 1 + |
#96 | Saint Louis University | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
LAC #25 | Bryn Mawr College | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 32 | 10 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 | |
#3 | Harvard College | 1 + | 1 | |
#5 | Yale University | 1 + | 1 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 | |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 | |
#17 | Rice University | 1 + | 1 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 | |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 | |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 | |
#24 | Emory University | 1 + | 1 | |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | |
#35 | New York University | 1 + | 1 | |
#39 | Boston College | 1 + | 1 + | 2 |
#40 | Tufts University | 1 + | 1 | |
#43 | Boston University | 1 + | 1 | |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 | |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 | |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 | |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 | |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | |
#53 | Florida State University | 1 + | 1 | |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 | |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 | |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 | |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 | |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 + | 2 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 | |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 | |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | |
#105 | Saint Louis University | 1 + | 1 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | |
#105 | American University | 1 + | 1 | |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | 0 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 | |
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 | |
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 | |
#16 | Harvey Mudd College | 1 + | 1 | |
#16 | Smith College | 1 + | 1 | |
#21 | Washington and Lee University | 1 + | 1 | |
#21 | Colgate University | 1 + | 1 | |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 | |
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 | |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 | |
#30 | Bryn Mawr College | 1 + | 1 | |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Weightlifting Cử tạ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Softball Bóng mềm
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Art/Photo Club
|
Bi-Partisan Club
|
Creative Writing
|
French Honor Society
|
German Honor Society
|
History Honor Society
|
Art/Photo Club
|
Bi-Partisan Club
|
Creative Writing
|
French Honor Society
|
German Honor Society
|
History Honor Society
|
Home Ec Club
|
Latin Club
|
LULAC
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Mu Alpha Theta
|
Multicultural Club
|
National English Honor Society
|
National Honor Society
|
Shakespeare Society
|
Spanish Honor Society
|
Student Symposium
|
TAPPS Academic
|
TAPPS Art
|
Zumba Fitness
|
Chess Club
|
Film Club
|
Friar Fanatics
|
Hip-Hop Club
|
Irish Step Dance
|
Musicians Club
|
Table Tennis
|