Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
#4 | Stanford University | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | Rice University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
LAC #4 | Pomona College | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#61 | University of Georgia | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#86 | University of Tulsa | 1 |
#96 | Saint Louis University | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#3 | Yale University | 1 | 1 |
#4 | Stanford University | 1 | 1 |
#4 | University of Chicago | 1 | 1 |
#8 | Duke University | 1 | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#18 | Rice University | 1 | 1 |
#21 | Emory University | 1 | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 | 1 |
#30 | Boston College | 1 | 1 |
#41 | Tulane University | 1 | 1 |
#51 | University of Miami | 1 | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#61 | University of Georgia | 1 | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#66 | Fordham University | 1 | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 | 1 |
#72 | Baylor University | 1 | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 | 1 |
#86 | University of Tulsa | 1 | 1 |
#96 | Saint Louis University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#4 | Pomona College | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#43 | Trinity College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|