Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#15 | Rice University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
#29 | University of Florida | 1 + |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#29 | Wake Forest University | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#51 | Spelman College | 1 + |
#51 | Villanova University | 1 + |
#55 | Florida State University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#62 | University of Pittsburgh | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#67 | Texas A&M University | 1 + |
#67 | University of Connecticut | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#77 | Michigan State University | 1 + |
#85 | Washington College | 1 + |
#89 | Elon University | 1 + |
#89 | Howard University | 1 + |
#89 | University of Delaware | 1 + |
LAC #18 | University of Richmond | 1 + |
#94 | Hampden-Sydney College | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
#97 | Clark University | 1 + |
#97 | University of South Florida | 1 + |
#100 | Saint Mary's College | 1 + |
#105 | Drexel University | 1 + |
#105 | Miami University: Oxford | 1 + |
#105 | Saint Louis University | 1 + |
#105 | University of Arizona | 1 + |
#115 | Creighton University | 1 + |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
#121 | Temple University | 1 + |
#121 | University of Vermont | 1 + |
#127 | University of Dayton | 1 + |
#137 | DePaul University | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#149 | University of Mary Washington | 1 + |
#151 | Duquesne University | 1 + |
#151 | James Madison University | 1 + |
#151 | University of Mississippi | 1 + |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 + |
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 + |
#166 | Xavier University | 1 + |
#176 | Catholic University of America | 1 + |
LAC #37 | Bucknell University | 1 + |
LAC #37 | Occidental College | 1 + |
LAC #39 | Skidmore College | 1 + |
#202 | La Salle University | 1 + |
#219 | Hampton University | 1 + |
#234 | East Carolina University | 1 + |
#285 | DeSales University | 1 + |
#299 | Marymount University | 1 + |
#299 | Old Dominion University | 1 + |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 + |
Belmont Abbey College | 1 + | |
Butler University | 1 + | |
Christendom College | 1 + | |
Christopher Newport University | 1 + | |
Coastal Carolina University | 1 + | |
College of Charleston | 1 + | |
College of William and Mary | 1 + | |
Franciscan University of Steubenville | 1 + | |
Longwood University | 1 + | |
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + | |
Loyola University Maryland | 1 + | |
Mount St. Mary's University | 1 + | |
Norwich University | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Providence College | 1 + | |
Radford University | 1 + | |
Saint Bonaventure University | 1 + | |
Saint Joseph's University | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
St. John's University | 1 + | |
Towson University | 1 + | |
United States Coast Guard Academy | 1 + | |
United States Military Academy | 1 + | |
University of Colorado Boulder | 1 + | |
University of Maryland: College Park | 1 + | |
University of Tampa | 1 + | |
University of Tennessee: Knoxville | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2020-2022 | 2018-2020 | 2017-2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 77 | 73 | 55 | 49 | 25 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#12 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#24 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#47 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#51 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#53 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#53 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#67 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#67 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#76 | Colorado School of Mines | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#86 | Marquette University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#89 | University of South Florida | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#93 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | George Mason University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#105 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#105 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#115 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#124 | James Madison University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#124 | Fairfield University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#124 | Creighton University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#133 | University of Dayton | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#133 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#133 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#137 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#142 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#151 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#151 | Duquesne University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#163 | St. John's University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#163 | University of Mississippi | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#178 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#185 | Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | East Carolina University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#201 | La Salle University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#201 | Xavier University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#280 | DeSales University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#280 | Hampton University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#280 | Old Dominion University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#304 | Radford University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#320 | Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2020-2022 | 2018-2020 | 2017-2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | 14 | 11 | 7 | 9 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Claremont McKenna College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#16 | Smith College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#25 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#30 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#35 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Spelman College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#82 | Saint Mary's College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#93 | Washington College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#116 | Hampden-Sydney College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#154 | University of Mary Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 4 | |
United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Latin Tiếng Latin
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Diving Lặn
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
National Honor Society
|
Chinese National Honor Society
|
Computer Science Honor Society
|
English Honor Society
|
French Honor Society
|
International Thespian Society
|
National Honor Society
|
Chinese National Honor Society
|
Computer Science Honor Society
|
English Honor Society
|
French Honor Society
|
International Thespian Society
|
Mu Alpha Theta National Math Honor Society
|
National Art Honor Society
|
Rho Kappa National Social Studies Honor Society
|
Spanish Honor Society
|
Science National Honor Society
|
Tri-M Music Honor Society
|
African Heritage Club
|
Asian Heritage Club
|
Black & Indigenous & People of Color Student Union (BIPOC SU)
|
Hispanic Heritage Club
|
Middle Eastern Culture Club
|
Art Club
|
Dance Club
|
Drama Club
|
Piano Club
|
Scenic Art Club
|
BI Women’s Club
|
BI Young Mentors
|
Debate Club
|
Human Rights Club
|
Mock Trial
|
Model United Nations
|
Student Council Association
|
American Sign Language Club
|
Bacon Club
|
BI Dungeoneers Club
|
Book Club
|
Bowling Club
|
Cardinal Crazies
|
Chess Club
|
Economics Club
|
FIDM Fashion Club
|
Film Club
|
Frisbee Club
|
Harry Potter Club
|
It’s Academic
|
Knotty Knitters
|
K-Pop Club
|
Latin Club
|
Marvel Club
|
Morgan’s Message
|
Movie Appreciation Club
|
National Security Interest Club
|
Obscure Sports Club
|
One Love Ireton
|
Ping Pong Club
|
Procrastination Club
|
Psychology Club
|
Puzzle Club
|
Space Club
|
Taylor Swift Club
|
Undead Poets Society
|
Video Game Club
|
Wellness Club
|
Be The Good Club
|
Best Buddies
|
Beta Club
|
BI On My Team 16
|
Catholic Witness/Pro-Life Club
|
Charity Through Medicine
|
Elder Outreach
|
Haitian Alliance Club
|
Red Cross Club
|
Thirst Project Club
|
Coding Club
|
Cyberstart
|
Girls Who Code
|
Maker Club
|
Robotics Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Percussion Bộ gõ
|
Performing Biểu diễn
|
Production Sản xuất
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
String Đàn dây
|
Theater Nhà hát
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Editing Biên tập
|
Film Phim điện ảnh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Painting Hội họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
Art Nghệ thuật
|
Costume Design Thiết kế trang phục
|
Design Thiết kế
|
Multimedia Đa phương tiện
|
Writing Môn viết
|