Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#23 | University of Michigan | 1 |
#28 | Tufts University | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 2 |
#42 | Boston University | 2 |
#49 | Northeastern University | 3 |
#49 | Villanova University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
#63 | University of Connecticut | 2 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 5 |
#75 | Clemson University | 1 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#79 | North Carolina State University | 1 |
#83 | Elon University | 2 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 |
#117 | University of Vermont | 1 |
#136 | Catholic University of America | 1 |
#136 | Simmons University | 1 |
#136 | University of New Hampshire | 3 |
LAC #35 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #46 | Trinity College | 1 |
Concordia University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021 | 2015-2019 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 34 | 68 | 172 | 34 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#3 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#7 | California Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Brown University | 1 | 1 | |||
#12 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#12 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#18 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#18 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#21 | University of Michigan | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#24 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#35 | New York University | 6 | 1 + trúng tuyển | 1 | 8 | |
#39 | Boston College | 2 | 5 | 1 + trúng tuyển | 1 | 9 |
#40 | Tufts University | 1 | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 | 5 |
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#40 | Rutgers University | 5 | 1 + trúng tuyển | 6 | ||
#43 | Boston University | 2 | 4 | 1 + trúng tuyển | 1 | 8 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#47 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#47 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#47 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#47 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#48 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#53 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#53 | Northeastern University | 3 | 4 | 1 + trúng tuyển | 1 | 9 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#53 | College of William and Mary | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
#57 | Penn State University Park | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#57 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#58 | University of Connecticut | 2 | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 5 |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#60 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#60 | North Carolina State University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#60 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#64 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#67 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 | |||
#67 | University of Miami | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 5 | 4 | 1 + trúng tuyển | 10 | |
#67 | Syracuse University | 1 | 7 | 1 + trúng tuyển | 1 | 10 |
#67 | Villanova University | 1 | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
#86 | Clemson University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#86 | Marquette University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | University of South Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#93 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#93 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#93 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#98 | Illinois Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#98 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#98 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | American University | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
#105 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | George Mason University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#115 | University of New Hampshire | 3 | 3 | 1 + trúng tuyển | 7 | |
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#115 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#124 | James Madison University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#124 | Fairfield University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#124 | Florida International University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#124 | Creighton University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#124 | University of Central Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | California State University: Fullerton | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | University of Dayton | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | SUNY University at Albany | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | Elon University | 2 | 1 | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#133 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#137 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#142 | Thomas Jefferson University: East Falls | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#142 | University of Cincinnati | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#142 | Clarkson University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#142 | Clark University | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 | |
#142 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#151 | University of Rhode Island | 4 | 1 + trúng tuyển | 5 | ||
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#151 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#151 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Colorado State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Simmons University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#159 | University of Massachusetts Lowell | 2 | 2 | |||
#163 | Seattle University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#163 | Adelphi University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#163 | St. John's University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#163 | University of Mississippi | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#163 | Montclair State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#170 | Quinnipiac University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#178 | Washington State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#178 | Catholic University of America | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#185 | Hofstra University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#185 | Bradley University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#185 | Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#195 | East Carolina University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#201 | The New School College of Performing Arts | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#201 | Xavier University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#209 | Florida Atlantic University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#209 | Sacred Heart University | 4 | 1 + trúng tuyển | 5 | ||
#216 | Springfield College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#216 | West Virginia University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#216 | Ball State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#227 | Kent State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#236 | Belmont University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#236 | Western New England University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#249 | Pace University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#249 | University of Maine | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#249 | Keiser University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#249 | Suffolk University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#260 | Regis University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#260 | University of New England | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#260 | University of North Texas | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#260 | Loyola University New Orleans | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#269 | Wilkes University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#280 | Hampton University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#280 | DeSales University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#280 | Texas State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#280 | Old Dominion University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#304 | University of Hartford | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#304 | Florida Gulf Coast University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#304 | Shenandoah University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#320 | Campbell University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#342 | Lesley University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#352 | Point Park University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#361 | Husson University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#369 | long island university-liu post | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#389 | University of Bridgeport | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#390 | Roosevelt University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#390 | Saint Leo University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
Liberty University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Mary Baldwin University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
American International College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Barry University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021 | 2015-2019 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 23 | 62 | 14 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#2 | Amherst College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#4 | Wellesley College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#11 | Grinnell College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#11 | Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#11 | Barnard College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#11 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#16 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#16 | Smith College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#16 | Hamilton College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#21 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#21 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#24 | Bates College | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#25 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#25 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 7 | 1 + trúng tuyển | 1 | 10 |
#30 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#30 | Bryn Mawr College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#30 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#34 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#38 | Union College | 1 | 1 | |||
#39 | Hillsdale College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Spelman College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Trinity College | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#39 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Denison University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#45 | Union College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#46 | Furman University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#46 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#46 | Connecticut College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#59 | St. Lawrence University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#59 | Trinity University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#63 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#67 | Reed College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#70 | Muhlenberg College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#72 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#82 | St. Mary's College of Maryland | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#86 | Ursinus College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#86 | Stonehill College | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Saint Anselm College | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Southwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#93 | Washington College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#93 | Drew University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#116 | Saint Michael's College | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#121 | Hartwick College | 1 | 1 | |||
#121 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#124 | Albion College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#130 | Roanoke College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#130 | Eckerd College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#139 | Hampshire College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#139 | SUNY College at Purchase | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#146 | Fisk University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#152 | Wells College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 4 | 1 + trúng tuyển | 5 | ||
#163 | Oglethorpe University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#163 | Gordon College | 3 | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#182 | ave maria university | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021 | 2015-2019 | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
#3 | McGill University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#21 | Concordia University | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Precalculus Tiền vi phân
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
ASL Club
|
Arts & Crafts Club
|
Best Buddies
|
Book Club
|
Campus Ministry
|
Chess Chub
|
ASL Club
|
Arts & Crafts Club
|
Best Buddies
|
Book Club
|
Campus Ministry
|
Chess Chub
|
Creative Writing
|
TheCrusader Chronicle
|
Dance Team
|
DECA Diversity Chub
|
Drama Club
|
Environmental Club
|
Ethics Circe
|
FenwickBand
|
French Club
|
Kindness Club
|
Math Team
|
Men's Choir
|
Mock Trial
|
Morgan's Message
|
NationalHonor SocietyPop Music and Performance Club
|
Quiz Bowl
|
Rotary Interact
|
School of Community
|
Science and Engineering ClubSelect Choir
|
SAC
|
Ski & Snowboard Club
|
Spanish Club
|
Stock Market Club
|
Tech Crew
|
Women's Leadership ClubYearbook
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|