Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
LAC #4 | Pomona College | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#70 | Texas A&M University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#82 | Miami University: Oxford | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#89 | University of San Diego | 1 |
#96 | Saint Louis University | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #23 | Macalester College | 1 |
LAC #25 | Kenyon College | 1 |
LAC #45 | Bard College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 34 | ||
#3 | Harvard College | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
#86 | Clemson University | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 |
#98 | University of San Diego | 1 | 1 |
#105 | Saint Louis University | 1 | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#4 | Pomona College | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#27 | Macalester College | 1 | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 | 1 |
#72 | Bard College | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
ASB
|
Band and color guard program
|
Barkada
|
Bowling
|
Chess club
|
Choral program
|
ASB
|
Band and color guard program
|
Barkada
|
Bowling
|
Chess club
|
Choral program
|
Creative arts
|
CSF
|
Dance program
|
French
|
Hockey
|
Japanese language
|
JSA
|
Key
|
Latino Unidos
|
NHS
|
Pep squad
|
Performance groups
|
Pro-life
|
Robotics club
|
Student government
|
Student government
|
The lance
|
Theatre
|
Vasity
|
Video productions
|
Yearbook
|