Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #1 | Williams College | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 |
LAC #4 | Middlebury College | 1 |
LAC #8 | Carleton College | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#18 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 |
#4 | Bowdoin College | 1 | 1 |
#4 | Middlebury College | 1 | 1 |
#8 | Carleton College | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
象棋
|
学术超级碗(学术竞赛)
|
演讲
|
辩论
|
拉拉队
|
科学奥林匹克
|
Drama Kịch sân khấu
|
Songwriting Sáng tác
|
Drawing Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|