Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#12 | Northwestern University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
LAC #14 | Harvey Mudd College | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
#96 | Saint Louis University | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 |
#17 | Rice University | 1 + | 1 |
#21 | Emory University | 1 + | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#36 | Boston College | 1 + | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#42 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#48 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#49 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#49 | Purdue University | 1 + | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#59 | University of Washington | 1 + | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 |
#75 | Baylor University | 1 + | 1 |
#83 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#83 | Marquette University | 1 + | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
#93 | University of San Diego | 1 + | 1 |
#93 | University of Denver | 1 + | 1 |
#103 | Drexel University | 1 + | 1 |
#103 | Saint Louis University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#11 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
#28 | Harvey Mudd College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|