Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
#89 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #38 | Union College | 1 |
LAC #47 | Connecticut College | 1 |
SUNY--Binghamton | 1 | |
SUNY--Stony Brook | 1 | |
University of Maryland--College Park | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2010-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | ||
#9 | Brown University | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
#115 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 | 1 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2010-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#38 | Union College | 1 | 1 |
#46 | Connecticut College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|