Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A
Học thuật B+
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A
Đánh giá B
Bancroft School là một trường dự bị đại học đồng giáo độc lập. Chúng tôi cung cấp các chương trình giảng dạy cả trong và ngoài lớp học một cách toàn diện, tận tâm và sáng tạo, nhằm thúc đẩy học sinh trau dồi những trải nghiệm vượt trội. Trong cộng đồng đa dạng hóa, an toàn và hỗ trợ của chúng tôi có những học sinh được khai phá tư duy, đội ngũ giáo viên ưu tú, và những gia đình có đức tin.
Xem thêm
Trường Bancroft School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School Bancroft School

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$49500
Sĩ số học sinh
421
Học sinh quốc tế
0.12%
Tỷ lệ giáo viên cao học
0%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:6
Quỹ đóng góp
$27 triệu
Số môn học AP
12
Điểm SAT
1300
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú PreK-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2019-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Columbia University 1
LAC #1 Williams College 1
#9 Duke University 1
#9 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#14 Brown University 1
#14 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#21 Emory University 1
#22 University of California: Berkeley 1
#23 Georgetown University 1
#23 University of Michigan 1
#25 Carnegie Mellon University 1
#25 University of Virginia 1
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 1
#28 University of California: Santa Barbara 1
#28 University of Florida 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#28 Wake Forest University 1
LAC #6 Bowdoin College 1
#34 University of California: San Diego 1
#34 University of Rochester 1
#36 Boston College 1
#36 University of California: Irvine 1
#38 Georgia Institute of Technology 1
#38 University of California: Davis 1
#40 College of William and Mary 1
#42 Boston University 1
#42 Brandeis University 1
#42 Case Western Reserve University 1
#42 Tulane University 1
#42 University of Wisconsin-Madison 1
LAC #9 Middlebury College 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1
#48 University of Georgia 1
#49 Lehigh University 1
#49 Northeastern University 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Villanova University 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#55 University of Miami 1
#57 University of Pittsburgh 1
#59 Syracuse University 1
#59 University of Maryland: College Park 1
#59 University of Washington 1
#63 George Washington University 1
#63 Lawrence University 1
#63 University of Connecticut 1
#63 Worcester Polytechnic Institute 1
#68 Fordham University 1
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 St. Lawrence University 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#75 Baylor University 1
#75 Clemson University 1
#75 Loyola Marymount University 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#76 Allegheny College 1
#76 College of Wooster 1
#76 Muhlenberg College 1
#79 American University 1
#79 Gonzaga University 1
LAC #16 Haverford College 1
#81 Earlham College 1
#83 Elon University 1
#83 Howard University 1
#83 Michigan State University 1
SUNY University at Binghamton 1
#83 University of Iowa 1
#84 Bennington College 1
#85 University of Puget Sound 1
LAC #17 Colby College 1
LAC #17 Colgate University 1
LAC #17 Wesleyan University 1
SUNY University at Stony Brook 1
#93 University of Delaware 1
#93 University of Denver 1
#93 University of San Diego 1
#94 Lewis & Clark College 1
#99 University of Oregon 1
#103 Clark University 1
#103 Drexel University 1
#103 Loyola University Chicago 1
#103 Miami University: Oxford 1
#103 Saint Louis University 1
#103 Temple University 1
#103 University of Arizona 1
#103 University of California: Santa Cruz 1
#103 University of Illinois at Chicago 1
#103 University of San Francisco 1
#104 University of Colorado Boulder 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1
LAC #22 University of Richmond 1
LAC #22 Vassar College 1
#111 Drew University 1
#111 Goucher College 1
#115 Fairfield University 1
Arizona State University 1
#117 University of South Carolina: Columbia 1
#117 University of Vermont 1
#118 Iowa State University 1
#122 Chapman University 1
#122 University of Kansas 1
LAC #25 Bates College 1
#127 Clarkson University 1
#127 DePaul University 1
#127 Seton Hall University 1
#127 University of Kentucky 1
#130 Eckerd College 1
LAC #26 Colorado College 1
#136 Simmons University 1
#136 University of New Hampshire 1
#137 George Mason University 1
#148 San Diego State University 1
LAC #30 Bryn Mawr College 1
LAC #30 Kenyon College 1
LAC #30 Mount Holyoke College 1
#151 Gordon College 1
#151 James Madison University 1
#151 Marymount Manhattan College 1
#166 Hofstra University 1
SUNY University at Albany 1
LAC #35 College of the Holy Cross 1
LAC #35 Pitzer College 1
#176 University of Massachusetts Lowell 1
LAC #36 Oberlin College 1
#182 Adelphi University 1
#182 University of Houston 1
#182 University of Rhode Island 1
LAC #38 Bucknell University 1
LAC #38 Lafayette College 1
LAC #38 Skidmore College 1
LAC #38 Whitman College 1
#202 La Salle University 1
#202 Loyola University New Orleans 1
#202 Springfield College 1
#202 University of North Carolina at Wilmington 1
LAC #42 Denison University 1
#212 Ball State University 1
#219 Nova Southeastern University 1
#219 Sacred Heart University 1
#219 University of Maine 1
LAC #45 Union College 1
LAC #46 Furman University 1
LAC #46 Trinity College 1
#234 East Carolina University 1
#234 Pace University 1
#234 San Francisco State University 1
#234 Suffolk University 1
#234 University of Hartford 1
#234 University of Massachusetts Boston 1
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1
#234 Western New England University 1
LAC #50 Connecticut College 1
LAC #50 Dickinson College 1
#263 Florida Atlantic University 1
#285 DeSales University 1
#285 University of Montana 1
#285 University of New England 1
#299 Old Dominion University 1
LAC #60 Bard College 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Anna Maria College 1
Assumption College 1
Babson College 1
Barry University 1
Bentley University 1
Bridgewater State University 1
Bryant University 1
Central Connecticut State University 1
Champlain College 1
Clark Atlanta University 1
Colby-Sawyer College 1
College of Charleston 1
Columbia College Chicago 1
Dean College 1
Dominican University of California 1
Eastern Connecticut State University 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1
Emerson College 1
Emmanuel College-Boston-MA 1
Endicott College 1
Fisher College 1
Fitchburg State University 1
Flagler College 1
Florida Gulf Coast University 1
Florida Southern College 1
Framingham State University 1
Guilford College 1
High Point University 1
Ithaca College 1
Johnson & Wales University: Providence 1
Lasell College 1
Lesley University 1
long island university-liu post 1
Loyola University Maryland 1
Manhattan College 1
Manhattanville College 1
Marist College 1
Maryland Institute College of Art 1
McGill University 1
MCPHS University 1
Merrimack College 1
New York Institute of Technology 1
Nichols College 1
Northern Vermont University 1
Norwich University 1
Otis College of Art and Design 1
Pratt Institute 1
Rollins College 1
Saint Anselm College 1
Saint Joseph's College of Maine 1
Saint Leo University 1
Saint Michael's College 1
Salem State University 1
Salisbury University 1
Salve Regina University 1
San Jose State University 1
Savannah College of Art and Design 1
Texas State University 1
The New School College of Performing Arts 1
Towson University 1
University of British Columbia 1
University of Maine at Farmington 1
University of New Haven 1
University of New Orleans 1
University of North Carolina at Asheville 1
University of Scranton 1
University of Southern Maine 1
University of St. Andrews 1
University of Tampa 1
Wentworth Institute of Technology 1
Wheaton College-Norton-MA 1
Worcester State University 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2014-2019 2014-2018 2012-2016 Tổng số
Tất cả các trường 131 145 57 36 35
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 1 3
#3 Harvard College 1 1 2
#6 University of Pennsylvania 1 1 1 3
#7 Duke University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#9 Johns Hopkins University 1 1
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#9 Northwestern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#12 University of Chicago 1 trúng tuyển 1 1 3
#12 Cornell University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#12 Columbia University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#24 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#24 Emory University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#28 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#28 University of Florida 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#33 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1
#40 Tufts University 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#47 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#47 University of Georgia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#48 University of Texas at Austin 1 1 2
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1 1 3
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#53 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#58 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#59 University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#67 University of Miami 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#67 Villanova University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#73 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#73 SUNY University at Binghamton 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#76 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#76 University of Delaware 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#82 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#86 Marquette University 1 trúng tuyển 1
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 University of Iowa 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#93 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#103 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 George Mason University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 San Diego State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 American University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#115 Howard University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#115 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#115 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#118 Iowa State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#124 Fairfield University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#124 James Madison University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#124 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#133 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#133 SUNY University at Albany 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#133 Elon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#133 University of Houston 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#133 Chapman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1
#142 Clark University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#142 Clarkson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#142 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 Simmons University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#159 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#159 University of Massachusetts Lowell 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#163 Seattle University 1 trúng tuyển 1
#163 Adelphi University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#170 Quinnipiac University 1 trúng tuyển 1 2
#178 San Francisco State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#178 Catholic University of America 1 trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#195 East Carolina University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#201 La Salle University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#201 The New School College of Performing Arts 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#209 Sacred Heart University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#209 Florida Atlantic University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#216 Ball State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#216 Springfield College 1 trúng tuyển 1
#216 University of Massachusetts Boston 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#227 Nova Southeastern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#236 Western New England University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#249 Suffolk University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#249 University of Maine 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#260 Loyola University New Orleans 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#260 University of New England 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#280 DeSales University 1 trúng tuyển 1
#280 Texas State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#280 Old Dominion University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#304 Florida Gulf Coast University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#304 University of Hartford 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#342 Lesley University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#361 University of Montana 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#361 Clark Atlanta University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#369 long island university-liu post 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#382 Palm Beach Atlantic University 1 trúng tuyển 1
#390 Saint Leo University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 1 1 4
University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1
Liberty University 1 trúng tuyển 1
University of New Orleans 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Barry University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2014-2019 2014-2018 2012-2016 Tổng số
Tất cả các trường 51 59 37 26 16
#1 Williams College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#3 United States Naval Academy 1 trúng tuyển 1
#4 Wellesley College 1 1 2
#9 Carleton College 1 1 1 3
#9 Bowdoin College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#11 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#11 Barnard College 1 trúng tuyển 1 1 3
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1
#16 Davidson College 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#16 Vassar College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#21 Haverford College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#21 Washington and Lee University 1 1 2
#21 Colgate University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#24 Bates College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#25 Colby College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#27 Macalester College 1 1
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#33 Colorado College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#35 Franklin & Marshall College 1 1 1 3
#36 Oberlin College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#38 Union College 1 1
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1 1 3
#39 Pitzer College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Trinity College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#45 Union College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#46 Connecticut College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 4
#46 Whitman College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#46 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#46 Furman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 Principia College 1 1
#59 St. Lawrence University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1 2
#67 Reed College 1 1
#70 Muhlenberg College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#75 Lawrence University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#75 Allegheny College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#86 Stonehill College 1 trúng tuyển 1 2
#86 Ursinus College 1 trúng tuyển 1
#89 Saint Anselm College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#89 University of Puget Sound 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Drew University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#100 Earlham College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#107 Randolph-Macon College 1 trúng tuyển 1
#112 Bennington College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#116 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#116 Saint Michael's College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#121 Massachusetts College of Liberal Arts 1 trúng tuyển 1
#124 Goucher College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#139 University of North Carolina at Asheville 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#139 Hampshire College 1 trúng tuyển 1 2
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#163 Gordon College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#167 Guilford College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#174 Marymount Manhattan College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2014-2019 2014-2018 2012-2016 Tổng số
Tất cả các trường 2 3 1 0 0
#1 University of Toronto 1 trúng tuyển 1
#2 University of British Columbia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#3 McGill University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2014-2019 2014-2018 2012-2016 Tổng số
Tất cả các trường 1 3 0 0 0
#1 University of Oxford 1 trúng tuyển 1
#5 University of Edinburgh 1 trúng tuyển 1
#33 University of St. Andrews 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2

Chương trình học

Chương trình AP

(13)
Biology Sinh học
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
Biology Sinh học
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Calculus AB Giải tích AB
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Physics 1 Vật lý 1
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(24)
A Cappella: Decibelles & Watch Your Tone
Admission Ambassadors
Art Club
Bancroft Channel
Big Buddies
Chess Club
A Cappella: Decibelles & Watch Your Tone
Admission Ambassadors
Art Club
Bancroft Channel
Big Buddies
Chess Club
Children's Arts and Recreational Experience (CARE) Horizons
Drama: Powder & Wig
Environmental Outdoors Club
Frame of Mind
French Connection
Frisbee Club
Future Business Leaders of America
Gender & Sexuality Alliance
Gourmet Club
Pi Club
Prom Committee
Robotics
Social Concerns Committee
Spanish Culture Club
Speech Team
Student Government Association (SGA)
Unleashed
Yearbook: Layout & Photo Editors
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(14)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Theater Nhà hát
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Portfolio Bộ sưu tập
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Năm thành lập: 1900
Khuôn viên: 34 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/01
Phỏng vấn: Skype

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 20/05/2019
"- Trường sở hữu một sân thể thao rộng 16 mẫu Anh ở góc đông bắc của Worcester, MA.
- Sử dụng năng lượng tái tạo, 17% nhu cầu năng lượng của trường được đáp ứng bởi hơn 900 tấm pin mặt trời.
- Là một tổ chức phi tôn giáo, lấy sự đa dạng và ý thức cộng đồng làm trọng tâm.
- Có 2 thư viện mỹ thuật, cùng với hơn 50 cơ sở dữ liệu văn học trực tuyến và gần 10.000 đầu sách điện tử.
- Tỉ lệ đỗ đại học: Đại học Harvard, Đại học Columbia, Viện Công nghệ Massachusetts, Đại học Duke, Đại học Pennsylvania, Đại học Johns Hopkins, Đại học Northwestern, v.v. "
Xem thêm

Hỏi đáp về Bancroft School

Các thông tin cơ bản về trường Bancroft School.
Bancroft School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Massachusetts, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1900, và hiện có khoảng 421 học sinh, với khoảng 0.12% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.bancroftschool.org.
Trường Bancroft School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Bancroft School cung cấp 12 môn AP.

Học sinh trường Bancroft School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2019-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Columbia University, Williams College, Duke University và Northwestern University.
Yêu cầu tuyển sinh của Bancroft School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Bancroft Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Bancroft School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Bancroft School cho năm 2024 là $49,500 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@bancroftschool.org .
Trường Bancroft School toạ lạc tại đâu?
Trường Bancroft School toạ lạc tại bang Bang Massachusetts , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Boston, có khoảng cách chừng 38. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Logan International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Bancroft School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Bancroft School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 147 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Bancroft School cũng được 166 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Bancroft School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Bancroft School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Bancroft School tại địa chỉ: http://www.bancroftschool.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 508-853-2640.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Bancroft School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: St Peter-marian Catholic Jr-sr High School, Mercy Centre and Nativity School Of Worcester.

Thành phố chính gần trường nhất là Boston. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Boston.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Bancroft School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Bancroft School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Bancroft School bao gồm:
A Tốt nghiệp
B+ Học thuật
A- Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (Worcester, MA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,270 cho mỗi 100 nghìn người
Trung bình 2% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Worcester thấp hơn 17% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/45  
Cao 2% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Rất ít xe Ít xe hoặc xe công cộng bị giới hạn.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Worcester
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Massachusetts Hoa Kỳ
67.55% 6.50% 0.13% 7.18% 0.02% 12.63% 4.67% 1.31%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Boston, Massachusetts (địa điểm gần Worcester nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Boston, Massachusetts cao hơn so với Ho Chi Minh City 184.1%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 28,410,000₫ (1,076$) ở Boston, Massachusetts để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)