Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | ||
#9 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#61 | Clemson University | 1 + | 1 |
#72 | Baylor University | 1 + | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#14 | Wesleyan University | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
#29 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#43 | Trinity College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|