Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#12 | Northwestern University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
DePauw University | 1 + | |
Furman University | 1 + | |
Indiana University--Bloomington | 1 + | |
Iowa State University | 1 + | |
Miami University--Oxford | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
St. Louis University | 1 + | |
University of Colorado--Boulder | 1 + | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Minnesota--Twin Cities | 1 + | |
University of Wisconsin--Madison | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | ||
#12 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#15 | Cornell University | 1 + | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#21 | Emory University | 1 + | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#51 | University of Miami | 1 + | 1 |
#61 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#66 | Fordham University | 1 + | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#82 | University of Iowa | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#99 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#9 | Davidson College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|