Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#7 | Duke University | 1 + | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Track and Field Điền kinh
|
Ambassadors club
|