Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | University of Pennsylvania | 1 + |
#40 | Boston University | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#64 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#97 | Drexel University | 1 + |
#104 | Temple University | 1 + |
LAC #23 | University of Richmond | 1 + |
#139 | Seton Hall University | 1 + |
SUNY University at Albany | 1 + | |
#151 | Gordon College | 1 + |
#194 | Biola University | 1 + |
#234 | Maryville University of Saint Louis | 1 + |
#299 | Regent University | 1 + |
Anderson University | 1 + | |
Cairn University | 1 + | |
Clarks Summit University-Clarks Summit-PA | 1 + | |
Eastern University | 1 + | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 + | |
Full Sail University | 1 + | |
Houghton College | 1 + | |
john paul the great catholic university | 1 + | |
Kean University | 1 + | |
Liberty University | 1 + | |
Moody Bible Institute | 1 + | |
Mount Ida College | 1 + | |
Oral Roberts University | 1 + | |
parsons school of design | 1 + | |
Philadelphia University | 1 + | |
Stockton University | 1 + | |
Texas Tech University Health Sciences Center | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2019 | 2016-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | 5 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#89 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#133 | SUNY University at Albany | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#236 | Biola University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#249 | Maryville University of Saint Louis | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#320 | Kean University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#369 | Regent University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
Liberty University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2019 | 2016-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 1 | ||
#25 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#163 | Gordon College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Statistics Thống kê
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Missions Club
|
Servant’s Heart Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Theater Nhà hát
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Theater Nhà hát
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|