Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#10 | Duke University | 1 + |
LAC #4 | Swarthmore College | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#32 | Tufts University | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#49 | University of Georgia | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#70 | Wofford College | 1 + |
#72 | North Carolina State University | 1 + |
#72 | Southern Methodist University | 1 + |
LAC #15 | Davidson College | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#105 | Miami University: Oxford | 1 + |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 + |
#137 | DePaul University | 1 + |
#151 | Florida International University | 1 + |
#151 | San Diego State University | 1 + |
#151 | University of Mississippi | 1 + |
LAC #37 | Bucknell University | 1 + |
LAC #39 | Lafayette College | 1 + |
LAC #45 | Furman University | 1 + |
LAC #51 | The University of the South | 1 + |
LAC #55 | Connecticut College | 1 + |
#317 | Morgan State University | 1 + |
College of Charleston | 1 + | |
High Point University | 1 + | |
Ithaca College | 1 + | |
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 + | |
North Carolina Agricultural and Technical State University | 1 + | |
University of Colorado Boulder | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2020 | 2019 | 2017 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | 125 | 20 | 74 | 26 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | ||||
#2 | Columbia University | 1 | 1 | ||||
#2 | Harvard College | 1 | 1 | ||||
#6 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | ||||
#9 | Duke University | 1 + | 1 | 2 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 2 trúng tuyển | 1 | 3 | |||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | ||||
#13 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#14 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#14 | Vanderbilt University | 1 | 1 | ||||
#17 | Rice University | 1 | 1 | ||||
#17 | Cornell University | 1 | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 2 trúng tuyển | 1 + | 3 | |||
#21 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#22 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | University of Michigan | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | ||||
#25 | University of Virginia | 4 trúng tuyển | 1 + | 1 | 6 | ||
#27 | University of Southern California | 1 + | 1 | ||||
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#28 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#28 | University of California: Santa Barbara | 4 trúng tuyển | 1 | 5 | |||
#28 | Tufts University | 1 + | 1 | 2 | |||
#28 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | 4 | ||
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 5 trúng tuyển | 3 | 8 | |||
#34 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#36 | Boston College | 3 trúng tuyển | 1 | 4 | |||
#36 | University of California: Irvine | 3 trúng tuyển | 1 | 4 | |||
#38 | University of California: Davis | 2 trúng tuyển | 4 | 6 | |||
#38 | Georgia Institute of Technology | 3 trúng tuyển | 1 | 4 | |||
#38 | University of Texas at Austin | 1 | 1 | ||||
#40 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | ||||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 2 trúng tuyển | 1 | 3 | |||
#42 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#42 | Boston University | 1 trúng tuyển | 2 | 1 | 4 | ||
#42 | Tulane University | 1 + | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#48 | University of Georgia | 1 + | 4 trúng tuyển | 1 + | 7 | 1 | 14 |
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | |
#49 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#55 | University of Miami | 1 + | 1 | ||||
#55 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#55 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#59 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#63 | George Washington University | 2 trúng tuyển | 2 | 4 | |||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 | ||||
#68 | Southern Methodist University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | 1 | 7 |
#68 | Fordham University | 3 trúng tuyển | 1 | 4 | |||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | ||||
#75 | Clemson University | 1 + | 12 trúng tuyển | 1 + | 20 | 1 | 35 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#79 | North Carolina State University | 1 + | 1 | ||||
#79 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#83 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#93 | University of San Diego | 1 + | 1 | ||||
#93 | University of Denver | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#99 | Auburn University | 2 trúng tuyển | 1 + | 3 | |||
#103 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 | 2 | |||
#103 | Drexel University | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#103 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#103 | University of California: Santa Cruz | 2 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 | ||
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#117 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + | 11 trúng tuyển | 1 + | 13 | ||
#117 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#127 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | DePaul University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#148 | University of Alabama | 9 trúng tuyển | 1 + | 11 | 1 | 22 | |
#148 | San Diego State University | 1 + | 1 | ||||
University of Colorado Boulder | 1 + | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 | 6 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2020 | 2019 | 2017 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 12 | 4 | 8 | 8 | ||
#3 | Swarthmore College | 1 + | 1 | 2 | |||
#4 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | United States Naval Academy | 1 | 1 | ||||
#8 | Claremont McKenna College | 1 + | 1 | ||||
#13 | Davidson College | 1 + | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 | 5 | |
#16 | Haverford College | 1 + | 1 | ||||
#17 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Colgate University | 1 | 1 | ||||
#17 | Colby College | 1 | 1 | ||||
#17 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | Vassar College | 1 + | 1 | ||||
#23 | Oberlin College | 1 | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 | 1 | 2 | |||
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 1 | 2 | |||
#30 | Kenyon College | 1 + | 1 | ||||
#38 | Lafayette College | 1 + | 1 | ||||
#38 | Bucknell University | 1 + | 1 | ||||
#42 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#45 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Furman University | 1 + | 4 trúng tuyển | 5 | |||
#50 | Connecticut College | 1 + | 1 | ||||
#50 | The University of the South | 1 + | 1 trúng tuyển | 4 | 6 |
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Statistics Thống kê
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Archery Bắn cung
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Archery Bắn cung
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Vocal Thanh nhạc
|
2D Design Thiết kế 2D
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Vocal Thanh nhạc
|
2D Design Thiết kế 2D
|
3D Design Thiết kế 3D
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|