Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#41 | University of California: Davis | 1 |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#61 | Purdue University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#82 | University of Iowa | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 |
#61 | Purdue University | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 | 1 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Weightlifting Cử tạ
|
Animation Club
|
Art Club
|
Car Club
|
Cycling Club
|
Food Club
|
Fitness Club
|
Animation Club
|
Art Club
|
Car Club
|
Cycling Club
|
Food Club
|
Fitness Club
|
Interact Club (Community Service)
|
Movie Club
|
National Honor Society
|
Networking Programming Club
|
Outdoors Club
|
Science Olympiad Team
|
Soccer Club
|
Speech & Debate Club
|
Tabletop Club
|
Video Game Team/Club
|