Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 |
#3 | Yale University | 1 |
#4 | Columbia University | 1 |
#4 | Stanford University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
LAC #14 | Smith College | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
University of California--Berkeley | 1 | |
University of California--Davis | 1 | |
University of California--Irvine | 1 | |
University of California--Los Angeles | 1 | |
University of California--Riverside | 1 | |
University of California--Santa Barbara | 1 | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#3 | Harvard College | 1 | 1 |
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#12 | Columbia University | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 |
#16 | Smith College | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|