Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#82 | University of Iowa | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | ||
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#3 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 + trúng tuyển | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 |
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#21 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
AMBASSADORS
|
MISSION CLUB
|
HIKING CLUB
|
MEDIA CLUB
|
THEATER
|