Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#47 | University of Florida | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#60 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#61 | Clemson University | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#75 | Clark University | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
#99 | Drexel University | 1 |
LAC #25 | Kenyon College | 1 |
LAC #32 | Bucknell University | 1 |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 |
Indiana University--Bloomington | 1 | |
Miami University--Oxford | 1 | |
Ohio State University--Columbus | 1 | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 | |
Purdue University--West Lafayette | 1 | |
Texas A&M University--College Station | 1 | |
University of California--Berkeley | 1 | |
University of Colorado--Boulder | 1 | |
University of Maryland--College Park | 1 | |
University of North Carolina--Chapel Hill | 1 | |
Virginia Tech | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 15 | ||
#9 | Brown University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#28 | University of Florida | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#86 | Clemson University | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#98 | Drexel University | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
#142 | Clark University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|