Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
LAC #40 | Dickinson College | 1 + |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|