Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#3 | Harvard College | 1 |
#3 | Stanford University | 1 |
#7 | University of Pennsylvania | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#13 | Brown University | 1 |
#13 | Vanderbilt University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#18 | Columbia University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Michigan | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#44 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | Claremont McKenna College | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | Rhodes College | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#67 | Texas A&M University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#76 | College of Wooster | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
#83 | Gonzaga University | 1 |
#83 | Marquette University | 1 |
#85 | University of Puget Sound | 1 |
#89 | Colorado School of Mines | 1 |
#89 | Texas Christian University | 1 |
LAC #18 | Colgate University | 1 |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 |
#97 | University of San Diego | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Saint Louis University | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#105 | University of Denver | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#105 | University of San Francisco | 1 |
#105 | University of Utah | 1 |
#115 | Creighton University | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 |
#121 | Chapman University | 1 |
#137 | DePaul University | 1 |
#137 | Seattle University | 1 |
#137 | Seton Hall University | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#149 | University of Mary Washington | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | Oregon State University | 1 |
#151 | University of the Pacific | 1 |
#166 | Kansas State University | 1 |
#176 | Catholic University of America | 1 |
#176 | University of Idaho | 1 |
LAC #37 | Bucknell University | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 1 |
#194 | Pacific University | 1 |
#212 | Ball State University | 1 |
#212 | Washington State University | 1 |
#219 | Texas Tech University | 1 |
#234 | Bellarmine University | 1 |
LAC #48 | Whitman College | 1 |
#250 | Regis University | 1 |
#250 | University of North Dakota | 1 |
#263 | Harding University | 1 |
#299 | Marshall University | 1 |
#299 | Marymount University | 1 |
Belmont Abbey College | 1 | |
Benedictine University | 1 | |
Boise State University | 1 | |
Butler University | 1 | |
California Lutheran University | 1 | |
California Maritime Academy | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
California State University: East Bay | 1 | |
Carroll College | 1 | |
College of William and Mary | 1 | |
Durham University | 1 | |
Eastern Washington University | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 | |
Grand Canyon University | 1 | |
Linfield College | 1 | |
Mills College | 1 | |
Mount St. Mary's University | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Pacific Lutheran University | 1 | |
Rose-Hulman Institute of Technology | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Saint Martin's University | 1 | |
Saint Mary's College of California | 1 | |
St. John's University | 1 | |
United States Military Academy | 1 | |
University of British Columbia | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 | |
University of Portland | 1 | |
University of Redlands | 1 | |
University of St. Thomas | 1 | |
University of Victoria | 1 | |
university of washington, bothell | 1 | |
Western Washington University | 1 | |
Westminster College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2023 | 2012-2022 | 2012-2020 | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 83 | 86 | 53 | 22 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | |||
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#12 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#17 | Rice University | 1 | 1 | |||
#18 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#18 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#47 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#76 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 | |||
#86 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#93 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#93 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#98 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#98 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#105 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#115 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#124 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#142 | Clark University | 1 | 1 | |||
#142 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#142 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#151 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#151 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#163 | University of St. Thomas | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#163 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#170 | Kansas State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#178 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#178 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#185 | University of Idaho | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#201 | Xavier University | 1 | 1 | |||
#209 | Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#216 | Texas Tech University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#216 | Ball State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#236 | University of North Dakota | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#260 | Regis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#269 | Seattle Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#280 | Bellarmine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#280 | California State University: East Bay | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#304 | Harding University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#320 | Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#332 | Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#332 | Marshall University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2023 | 2012-2022 | 2012-2020 | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | 13 | 8 | 6 | ||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#11 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#33 | Colorado College | 1 | 1 | |||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#56 | Rhodes College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#72 | Bard College | 1 | 1 | |||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#107 | Linfield College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#154 | University of Mary Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2023 | 2012-2022 | 2012-2020 | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 2 | 1 | 0 | ||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#13 | University of Victoria | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2023 | 2012-2022 | 2012-2020 | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#28 | Durham University | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
World History Lịch sử thế giới
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
AMHS Ambassadors
|
ARK
|
Cheer Squad
|
Chess Team
|
Chinese Club
|
Choral-Aires
|
AMHS Ambassadors
|
ARK
|
Cheer Squad
|
Chess Team
|
Chinese Club
|
Choral-Aires
|
Costa Rica Trip
|
DECA
|
Europe Language Trip
|
Fall Play
|
Fashion Club
|
French Club
|
Hi-Q
|
Into the Jungle
|
Investment Club
|
Knowledge Bowl
|
Leaders of Change
|
LINK
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Multicultural Club
|
National Honor Society
|
Nerd Club
|
Robotics
|
Ski Bus
|
Spring Musical
|
Wildcat Barbell Club
|
Wildcat Service Team
|
Yearbook
|
Young Women of Change
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Art Nghệ thuật
|