Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #25 | Colorado College | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
Indiana University--Bloomington | 1 + | |
Miami University--Oxford | 1 + | |
North Carolina State University--Raleigh | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
St. Louis University | 1 + | |
University of Colorado--Boulder | 1 + | |
University of Michigan--Ann Arbor | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | ||
#2 | Columbia University | 1 + | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#17 | Rice University | 1 + | 1 |
#17 | Cornell University | 1 + | 1 |
#19 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#27 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#28 | New York University | 1 + | 1 |
#36 | Boston College | 1 + | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#48 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#63 | George Washington University | 1 + | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 |
#75 | Clemson University | 1 + | 1 |
#83 | Marquette University | 1 + | 1 |
#83 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#93 | University of Denver | 1 + | 1 |
#148 | University of Alabama | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#11 | Washington and Lee University | 1 + | 1 |
#26 | Colorado College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|