Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#17 | Cornell University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#67 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | North Carolina State University | 1 + |
#89 | University of Delaware | 1 + |
#111 | Goucher College | 1 + |
#111 | Susquehanna University | 1 + |
#121 | Temple University | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 + |
#176 | Catholic University of America | 1 + |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 + |
#219 | Hampton University | 1 + |
#219 | Misericordia University | 1 + |
#234 | West Virginia University | 1 + |
#299 | Regent University | 1 + |
#317 | Morgan State University | 1 + |
Albright College | 1 + | |
Anne Arundel Community College | 1 + | |
Bloomsburg University of Pennsylvania | 1 + | |
Bryn Athyn College | 1 + | |
Chesapeake College | 1 + | |
Coastal Carolina University | 1 + | |
Community College of Baltimore County | 1 + | |
Coppin State University | 1 + | |
Delaware State University | 1 + | |
Emerson College | 1 + | |
Fitchburg State University | 1 + | |
Frostburg State University | 1 + | |
Harford Community College | 1 + | |
High Point University | 1 + | |
Loyola University Maryland | 1 + | |
Mount St. Mary's University | 1 + | |
Saint Joseph's University | 1 + | |
Salisbury University | 1 + | |
Seton Hill University | 1 + | |
Slippery Rock University of Pennsylvania | 1 + | |
St. John's University | 1 + | |
Stevenson University | 1 + | |
The Citadel | 1 + | |
Towson University | 1 + | |
United States Merchant Marine Academy | 1 + | |
University of Lynchburg | 1 + | |
University of Maryland: Baltimore County | 1 + | |
University of Maryland: College Park | 1 + | |
University of Maryland: Eastern Shore | 1 + | |
Wilson College | 1 + | |
Wingate University | 1 + | |
York College of Pennsylvania | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 9 | 25 | 11 | 12 | ||
#2 | Columbia University | 1 + | 1 | ||||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 + | 2 | |||
#8 | Duke University | 1 + | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 | ||||
#13 | Dartmouth College | 1 + | 1 | ||||
#14 | Brown University | 1 + | 1 | ||||
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#17 | Rice University | 1 + | 1 | ||||
#19 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | ||||
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 | ||||
#25 | University of Virginia | 1 + | 1 | ||||
#28 | Wake Forest University | 1 + | 1 | ||||
#28 | New York University | 1 + | 1 + | 2 | |||
#34 | University of Florida | 1 + | 1 | ||||
#34 | University of Rochester | 1 + | 1 | ||||
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 | ||||
#49 | Villanova University | 1 + | 1 + | 2 | |||
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#57 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | ||
#62 | Rutgers University | 1 + | 1 + | 2 | |||
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#67 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 + | 2 | |||
#72 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 | ||||
#83 | Marquette University | 1 + | 1 | ||||
#89 | University of Vermont | 1 + | 1 | ||||
#89 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 1 + | 5 |
#99 | Drexel University | 1 + | 1 | ||||
#99 | Auburn University | 1 + | 1 | ||||
#104 | Howard University | 1 + | 1 | ||||
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 1 + | 1 | ||||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + | 1 + | 2 | |||
#121 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#148 | San Diego State University | 1 + | 1 | ||||
#176 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 1 + | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2022 | 2020 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | ||
#11 | United States Military Academy | 1 + | 1 + | 2 | |||
#30 | Kenyon College | 1 + | 1 | ||||
#38 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 | ||||
#43 | Trinity College | 1 + | 1 | ||||
#50 | Dickinson College | 1 + | 1 + | 2 | |||
#61 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Biology Sinh học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Statistics Thống kê
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Anime Club
|
HOSA Club
|
Blackfriars’ Theatre
|
Chess Club
|
Choir
|
The CORD
|
Anime Club
|
HOSA Club
|
Blackfriars’ Theatre
|
Chess Club
|
Choir
|
The CORD
|
Black Student Union
|
Podcast Club
|
Flex Team
|
Franciscan Youth Ministry
|
Friar Ambassadors Club
|
Friars Nation – Live Streaming Club
|
Homework Club
|
Intramurals
|
It’s Academic Team
|
Mock Trial Team
|
Model UN
|
National Honor Society
|
Photography Club
|
Robotics Club
|
Spanish National Honor Society
|
Student Government
|
Ultimate Frisbee Team Club
|
Video Game Club
|
Ping Pong Society
|
Golf Club
|
Praise Band
|
Stock Market Club
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Design Thiết kế
|
Scene Study Nghiên cứu cảnh phim
|