Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A
Học thuật B+
Ngoại khóa B
Cộng đồng B+
Đánh giá B+
Tại đây, chúng tôi cam kết bồi dưỡng niềm đam mê học tập suốt đời của học sinh, khuyến khích các em chấp nhận thử thách, chấp nhận rủi ro và phát triển kỹ năng tư duy độc lập. Chúng tôi bồi dưỡng cho học sinh ý thức trách nhiệm với bản thân, với nhà trường, với gia đình và với xã hội. Nhà trường tạo ra một bầu không khí tự tin và đáng tin cậy cho học sinh, bồi dưỡng sự độc lập trong cả cuộc sống học tập và cá nhân của các em. Một bầu không khí tràn đầy sự tin tưởng giúp sinh viên tương tác tích cực hơn và dám mạo hiểm. Chúng tôi tin chắc rằng một cơ cấu tổ chức hiệu quả có thể giải phóng tiềm năng của mỗi cá nhân, thay vì hạn chế quyền tự do của học sinh. Việc theo đuổi sự vượt trội luôn là mục tiêu giáo dục của chúng tôi.
Xem thêm
Trường Allendale Columbia School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Allendale Columbia School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$47710
Số lượng học sinh
375
Học sinh quốc tế
0.08%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:6
Quỹ tài trợ
$18 triệu
AP
17
Điểm SAT trung bình
1315
Điểm ACT trung bình
28
Sĩ số lớp học
8

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2019-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Columbia University 1
#5 Yale University 1
LAC #1 Williams College 1
#8 University of Pennsylvania 1
#9 Duke University 1
#9 Johns Hopkins University 1
#14 Brown University 1
#14 Washington University in St. Louis 3
#17 Cornell University 6
#21 Emory University 1
#23 University of Michigan 1
#25 Carnegie Mellon University 1
#25 University of Virginia 1
#27 University of Southern California 2
#28 New York University 3
#28 University of California: Santa Barbara 1
#28 University of Florida 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#28 Wake Forest University 1
#34 University of California: San Diego 2
#34 University of Rochester 8
#36 Boston College 4
#36 University of California: Irvine 1
#38 Georgia Institute of Technology 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Texas at Austin 1
LAC #8 Claremont McKenna College 1
#42 Boston University 1
#42 Brandeis University 1
#42 Case Western Reserve University 1
#42 University of Wisconsin-Madison 1
LAC #9 Middlebury College 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1
#48 University of Georgia 1
#49 Northeastern University 3
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Pepperdine University 1
#49 Purdue University 2
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#55 University of Miami 1
#57 Penn State University Park 2
#57 University of Pittsburgh 1
#59 Syracuse University 2
#59 University of Maryland: College Park 1
#59 University of Washington 1
#62 Rutgers University 1
#63 George Washington University 1
#63 University of Connecticut 1
#63 Worcester Polytechnic Institute 1
LAC #13 Davidson College 1
LAC #13 Hamilton College 2
#68 Fordham University 3
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 Southern Methodist University 1
#68 St. Lawrence University 2
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#75 Clemson University 1
#76 Allegheny College 1
#76 College of Wooster 1
#76 Muhlenberg College 1
#79 American University 2
#83 Colorado School of Mines 1
#83 Elon University 1
#83 Howard University 1
#83 Marquette University 1
#83 Michigan State University 2
#83 University of California: Riverside 1
#83 University of Iowa 1
#84 Bennington College 1
LAC #17 Colby College 1
SUNY University at Buffalo 4
SUNY University at Stony Brook 1
#93 University of Delaware 1
#93 University of Denver 1
Auburn University 1
#99 University of Utah 1
#103 Clark University 1
#103 Drexel University 1
#103 Loyola University Chicago 1
#103 Miami University: Oxford 1
#103 Temple University 1
#103 University of Arizona 1
#103 University of California: Santa Cruz 1
#103 University of Illinois at Chicago 1
#103 University of San Francisco 1
#104 University of Colorado Boulder 1
LAC #22 University of Richmond 2
LAC #22 Vassar College 1
#111 Goucher College 1
#115 Fairfield University 1
Arizona State University 1
#117 Rochester Institute of Technology 14
#117 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1
#117 University of Vermont 1
#120 Roanoke College 1
#122 University of Missouri: Columbia 1
#127 Clarkson University 1
#127 DePaul University 1
#127 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1
#127 Seton Hall University 1
#127 University of Kentucky 1
#127 University of Oklahoma 1
LAC #27 Macalester College 1
#136 Simmons University 1
#136 SUNY College at Purchase 1
#136 University of Nebraska - Lincoln 1
#136 University of New Hampshire 1
#136 University of Tulsa 1
#137 University of Alabama 1
#142 Hartwick College 1
#148 Duquesne University 1
#149 University of Mary Washington 1
LAC #30 Kenyon College 1
#151 Colorado State University 1
#151 James Madison University 1
#151 Marymount Manhattan College 1
#166 Hofstra University 1
#166 Quinnipiac University 1
#166 Xavier University 1
SUNY University at Albany 1
LAC #35 College of the Holy Cross 1
LAC #36 Oberlin College 1
#182 Belmont University 1
#182 University of Rhode Island 1
LAC #38 Bucknell University 1
LAC #38 Franklin & Marshall College 1
LAC #38 Lafayette College 1
LAC #38 Skidmore College 1
#202 Springfield College 1
LAC #42 Occidental College 1
#212 Washington State University 1
#219 Hampton University 1
#219 Misericordia University 1
#219 Widener University 1
LAC #45 Union College 1
LAC #46 Trinity College 1
#234 Pace University 1
#234 San Francisco State University 1
#234 Suffolk University 1
#234 University of Hartford 1
#234 University of Massachusetts Boston 1
#234 West Virginia University 1
#234 Wilkes University 1
LAC #50 Connecticut College 2
LAC #50 Dickinson College 1
#263 Florida Atlantic University 1
#263 Gannon University 1
#263 Montana State University 1
#263 Point Park University 1
LAC #60 Bard College 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Alfred University 1
Appalachian State University 1
Arcadia University 1
Bentley University 1
Berklee College of Music 1
binghamton university, state university of new york 1
Bridgewater State University 1
Butler University 1
Canisius College 1
Champlain College 1
City University of New York: City College 1
City University of New York: Hunter College 1
City University of New York: John Jay College of Criminal Justice 1
Cleveland Institute of Art 1
Cleveland State University 1
Coastal Carolina University 1
College of Charleston 1
Columbia College Chicago 1
Columbus College of Art and Design 1
Community College of Philadelphia 1
Eastman School of Music of the University of Rochester 1
Emerson College 1
Florida Southern College 1
High Point University 1
Hilbert College 1
Houghton College 1
Ithaca College 4
John Carroll University 1
Johnson & Wales University: Providence 1
Juilliard School 1
Keuka College 1
Lawrence Technological University 1
Le Moyne College 3
Liberty University 1
long island university-liu post 1
Louisiana State University at Eunice 1
Loyola University Maryland 1
Lynn University 1
Marietta College 1
Marist College 1
Maryland Institute College of Art 1
Mercyhurst University 1
Milwaukee Institute of Art & Design 1
Monroe Community College 8
Moore College of Art and Design 1
Niagara University 1
Norwich University 1
Otterbein University 1
Palm Beach Atlantic University 1
Paul Smith's College 1
Penn State Berks 1
Penn State Erie, The Behrend College 1
Pratt Institute 1
Providence College 1
Queen's University 1
Radford University 1
Ringling College of Art and Design 2
Roberts Wesleyan College 1
Roger Williams University 1
Rollins College 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Saint Bonaventure University 4
Saint Joseph's University 1
St. Francis College 1
Stevenson University 1
SUNY College at Brockport 1
SUNY College at Cortland 1
SUNY College at Fredonia 2
SUNY College at Geneseo 1
SUNY College at New Paltz 1
SUNY College at Oneonta 1
SUNY College at Oswego 2
SUNY College at Plattsburgh 1
SUNY College at Potsdam 1
SUNY College of Agriculture and Technology at Morrisville 1
SUNY College of Technology at Alfred 1
SUNY Farmingdale State College 1
University College London 1
University of Akron 1
University of Bridgeport 1
University of Colorado Colorado Springs 1
University of Colorado Denver 1
University of Lynchburg 1
University of Mount Union 1
University of Southern Maine 1
University of the Arts 1
University of Waterloo 1
Utica College 1
Wagner College 1
Wells College 1
Westminster College 1
Wheaton College 1
York University 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2016-2020 2015-2019 2015-2018 Tổng số
Tất cả các trường 141 92 132 145 51
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
#2 Harvard College 1 1 trúng tuyển 1 + 1 4
#2 Columbia University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 1 5
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 + 1 3
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1
#8 University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1
#9 Duke University 1 trúng tuyển 1
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 1 5
#9 Northwestern University 1 + 1 2
#13 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1 + 1 3
#14 Vanderbilt University 1 1 trúng tuyển 1 + 1 4
#14 Washington University in St. Louis 3 trúng tuyển 3 1 + 7
#14 Brown University 1 trúng tuyển 1 + 1 3
#17 Cornell University 6 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 8
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1 + 2
#20 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 + 2
#21 Emory University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 1 4
#22 University of California: Berkeley 1 1 trúng tuyển 1 + 1 4
#23 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#25 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#25 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 1 5
#27 University of Southern California 2 trúng tuyển 2 2 trúng tuyển 2 + 8
#28 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#28 University of Florida 1 trúng tuyển 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 + 2
#28 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#28 New York University 3 trúng tuyển 6 1 trúng tuyển 8 + 6 24
#28 Tufts University 1 + 1
#34 University of Rochester 8 trúng tuyển 11 14 trúng tuyển 14 + 3 50
#34 University of California: San Diego 2 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 1 + 6
#36 Boston College 4 trúng tuyển 4 1 trúng tuyển 1 + 1 11
#36 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#38 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 2 trúng tuyển 2 + 2 8
#38 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#42 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3 + 2 8
#42 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 + 3 8
#42 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 1 5
#42 Boston University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 2 + 2 5
#48 University of Georgia 1 trúng tuyển 1
#49 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 1 5
#49 Purdue University 2 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 1 6
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#49 Northeastern University 3 trúng tuyển 3 3 trúng tuyển 2 + 2 13
#49 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 + 2
#49 Villanova University 1 trúng tuyển 1 + 2
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#55 University of Miami 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#57 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#57 Penn State University Park 2 trúng tuyển 3 3 trúng tuyển 1 + 9
#59 Syracuse University 2 trúng tuyển 2 3 trúng tuyển 6 + 5 18
#59 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 + 2 6
#59 University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 1 4
#62 Rutgers University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#63 George Washington University 1 trúng tuyển 3 5 trúng tuyển 5 + 4 18
#63 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 1 5
#63 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#68 Yeshiva University 1 + 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#68 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#68 Fordham University 3 trúng tuyển 3 1 trúng tuyển 1 + 8
#68 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#68 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + 1
#75 Clemson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#79 American University 2 trúng tuyển 1 2 + 2 7
#83 SUNY University at Binghamton 1 1 trúng tuyển 2
#83 Elon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#83 University of Iowa 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#83 Marquette University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#83 Howard University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#83 Michigan State University 2 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 1 + 6
#83 University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#83 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#93 University of Denver 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#93 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 University of Delaware 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#93 SUNY University at Buffalo 4 trúng tuyển 5 3 trúng tuyển 1 + 13
#99 University of Utah 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
#99 Auburn University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#103 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#103 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#103 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#103 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1
#103 Temple University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#103 Drexel University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#103 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1 + 1 3
#103 Clark University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#103 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#103 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#104 University of California: Merced 1 trúng tuyển 1 + 2
#104 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#117 Rochester Institute of Technology 14 trúng tuyển 13 12 trúng tuyển 10 + 49
#117 SUNY College of Environmental Science and Forestry 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#117 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#117 Arizona State University 1 trúng tuyển 1
#122 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 + 2
#122 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1
#127 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 trúng tuyển 1
#127 Clarkson University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#127 DePaul University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#127 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#127 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#127 University of Dayton 1 trúng tuyển 1 + 2
#127 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#136 Simmons University 1 trúng tuyển 1
#136 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#136 University of Tulsa 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#148 Duquesne University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#148 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#172 SUNY University at Albany 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2016-2020 2015-2019 2015-2018 Tổng số
Tất cả các trường 26 20 30 36 12
#1 Williams College 1 trúng tuyển 1
#4 Pomona College 1 + 1 2
#5 Wellesley College 1 trúng tuyển 2 + 2 5
#8 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#9 Carleton College 1 1 trúng tuyển 1 + 1 4
#9 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
#11 Washington and Lee University 1 trúng tuyển 1 + 2
#13 Hamilton College 2 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 1 6
#13 Davidson College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#16 Haverford College 1 trúng tuyển 1 + 2
#17 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 + 2
#17 Colgate University 1 trúng tuyển 1 + 2
#17 Barnard College 1 trúng tuyển 1 + 2
#17 Colby College 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
#22 Vassar College 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#22 University of Richmond 2 trúng tuyển 1 1 + 4
#26 Colorado College 1 1 + 1 3
#27 Macalester College 1 trúng tuyển 1 + 1 3
#30 Kenyon College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#30 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 + 2
#30 Bryn Mawr College 1 + 1
#35 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#36 Oberlin College 1 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 1 + 5
#38 Franklin & Marshall College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#38 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#38 Bucknell University 1 trúng tuyển 1 + 2
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 2 3 trúng tuyển 3 + 2 11
#42 Denison University 1 trúng tuyển 1 + 2
#42 Occidental College 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#45 Union College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#46 Trinity College 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 4
#50 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 2 trúng tuyển 3 + 2 9
#50 Connecticut College 2 trúng tuyển 3 1 + 6
#54 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 1 + 1 5
#62 Bard College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3

Điểm AP

(2018-2022)
Tổng số bài thi thực hiện
599
74%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(17)
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Computer Science A Khoa học máy tính A
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Computer Science A Khoa học máy tính A
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Statistics Thống kê
European History Lịch sử châu Âu
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(6)
Basketball Bóng rổ
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền

Hoạt động ngoại khóa

(12)
Admissions Ambassadors
Black Student Union
Community Service Club
Gender Sexuality Alliance
Global Engagement Club
Math Team
Admissions Ambassadors
Black Student Union
Community Service Club
Gender Sexuality Alliance
Global Engagement Club
Math Team
Mock Trial
Model United Nations
Muse – Literary Arts Magazine
Student Government
Synergy – Yearbook
TEDx Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(15)
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Production Sản xuất
Theater Nhà hát
Chorus Dàn đồng ca
Drama Kịch sân khấu
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Production Sản xuất
Theater Nhà hát
Voice Thanh nhạc
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Video Truyền hình
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreK-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1890
Khuôn viên: 33 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL Junior, ELTiS
Mã trường:
TOEFL: 3542
SSAT: 1205
ISEE: 334785
Nổi bật
Trường nội trú
Emma Willard School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Buffalo Seminary United States Flag

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 30/12/2021
"Trường có lịch sử hơn 120 năm
Nghiên cứu dự án chung với nghiên cứu sinh từ các trường đại học địa phương
Trường cung cấp đa dạng các khóa học thanh nhạc, khóa học nghệ thuật thị giác
Đội trường đứng thứ 6 trong cuộc thi ""Tư liệu thiết kế kỹ thuật"" tại DOE National Science Bowl 2013
Trường có các chương trình dạy kèm và trung tâm văn học chuyên biệt cho học sinh quốc tế."
Xem thêm

Hỏi đáp về Allendale Columbia School

Các thông tin cơ bản về trường Allendale Columbia School.
Allendale Columbia School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang New York, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1890, và hiện có khoảng 375 học sinh, với khoảng 0.08% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://allendalecolumbia.org.
Trường Allendale Columbia School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Allendale Columbia School cung cấp 17 môn AP.

Học sinh trường Allendale Columbia School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 18.06% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 14.19% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 1.94% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Allendale Columbia School tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Allendale Columbia School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Allendale Columbia Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Allendale Columbia School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Allendale Columbia School cho năm 2024 là $47,710 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@allendalecolumbia.org .
Trường Allendale Columbia School toạ lạc tại đâu?
Trường Allendale Columbia School toạ lạc tại bang Bang New York , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường Allendale Columbia School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Allendale Columbia School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 277 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Allendale Columbia School cũng được 65 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Allendale Columbia School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Allendale Columbia School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Allendale Columbia School tại địa chỉ: https://allendalecolumbia.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 585-381-4560.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Allendale Columbia School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The Harley School, Our Lady Of Mercy High School and Siena Catholic Academy.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Allendale Columbia School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Allendale Columbia School là A-.

Đánh giá theo mục của trường Allendale Columbia School bao gồm:
A Tốt nghiệp
B+ Học thuật
B Ngoại khóa
B+ Cộng đồng
B+ Đánh giá

Môi trường xung quanh (Rochester, NY)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4,312 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 86% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Rochester thấp hơn 7% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/24  
Rất cao 86% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Rochester
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
New York Hoa Kỳ
52.47% 13.66% 0.27% 9.49% 0.03% 19.54% 3.57% 0.98%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
Boarding pass: Kimball Union Academy
Play
So sánh trường (0)
(0)