Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#32 | New York University | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 15 | ||
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Cultural Diversity Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Honor Council
|
Operation Smile
|
Recycling Club
|
Academic Team
|
Cultural Diversity Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Honor Council
|
Operation Smile
|
Recycling Club
|
Academic Team
|
Chess Club
|
National Honor Society
|
Harvard Model Congress
|
Robotics Club
|
Economics Team
|
Student Government Association
|
Teen Court
|
Youth in Government
|
Dance Ensemble
|
Photography Club
|
Art Club
|