Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
McGill University | 1 + | |
McMaster University | 1 + | |
Queen's University | 1 + | |
Ryerson University | 1 + | |
Trent University | 1 + | |
University of British Columbia | 1 + | |
University of Guelph | 1 + | |
University of Toronto | 1 + | |
Wilfrid Laurier University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + | 1 |
#2 | University of British Columbia | 1 + | 1 |
#3 | McGill University | 1 + | 1 |
#4 | McMaster University | 1 + | 1 |
#16 | Queen's University | 1 + | 1 |
#19 | University of Guelph | 1 + | 1 |
#25 | Ryerson University | 1 + | 1 |
#31 | Wilfrid Laurier University | 1 + | 1 |
#35 | Trent University | 1 + | 1 |
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Fitness Thể hình
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Fitness Thể hình
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Badminton Cầu lông
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Habitat for Humanity
|
Kids Against Hunger
|
Peer tutoring
|
After-school care
|
Albert College Ambassador
|
Terry Fox Run
|
Habitat for Humanity
|
Kids Against Hunger
|
Peer tutoring
|
After-school care
|
Albert College Ambassador
|
Terry Fox Run
|
Prefects (student council)
|
International Trips
|
Big Brothers Big Sisters
|
Gleaners Food Drive
|
Walk for Wenjack
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Painting Hội họa
|
Visual Arts
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Painting Hội họa
|
Visual Arts
|
Yearbook
|