Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#3 | Yale University | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#89 | North Carolina State University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #32 | Bucknell University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | ||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 |
#5 | Yale University | 1 + | 1 |
#7 | Duke University | 1 + | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 |
#60 | North Carolina State University | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|