Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | Rice University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
Pennsylvania State University--University Park | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#3 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 |
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Baseball Bóng chày
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Softball Bóng mềm
|
Social Justice Club
|
Campus Ministry Team
|
Coteau Courier
|
Environmental Club
|
Quiz Bowl
|
Literary Rally
|
Social Justice Club
|
Campus Ministry Team
|
Coteau Courier
|
Environmental Club
|
Quiz Bowl
|
Literary Rally
|
Craft Club
|
Fitness and Health
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Publishing Xuất bản
|