Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Brandeis University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#51 | Lehigh University | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 |
#76 | Muhlenberg College | 1 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#89 | Ursinus College | 1 |
Auburn University | 1 | |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#105 | University of Denver | 1 |
#105 | University of Utah | 1 |
#121 | Temple University | 1 |
#137 | University of Kentucky | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | Duquesne University | 1 |
#151 | University of Mississippi | 1 |
#182 | Belmont University | 1 |
#194 | Rowan University | 1 |
#202 | La Salle University | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#234 | West Virginia University | 1 |
#250 | West Chester University of Pennsylvania | 1 |
#285 | University of Montana | 1 |
#285 | University of New England | 1 |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 |
#317 | Alvernia University | 1 |
amda college and conservatory of the performing arts, los angeles campus | 1 | |
Arcadia University | 1 | |
Bloomsburg University of Pennsylvania | 1 | |
Bryn Athyn College | 1 | |
Coastal Carolina University | 1 | |
College of Charleston | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Fort Lewis College | 1 | |
Franklin & Marshall College | 1 | |
High Point University | 1 | |
Holy Family University | 1 | |
Indiana University of Pennsylvania | 1 | |
Ithaca College | 1 | |
Kutztown University of Pennsylvania | 1 | |
Lebanon Valley College | 1 | |
Montgomery County Community College | 1 | |
Moravian College | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Saint Joseph's College of Maine | 1 | |
Salisbury University | 1 | |
Shippensburg University of Pennsylvania | 1 | |
Southern Connecticut State University | 1 | |
Southern New Hampshire University | 1 | |
The New School College of Performing Arts | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of Maine at Machias | 1 | |
University of Southern Maine | 1 | |
University of Westminster | 1 | |
Wagner College | 1 | |
Western State Colorado University | 1 | |
York College of Pennsylvania | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2021 | 2018-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 23 | 27 | ||
#23 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#36 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | |
#38 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#42 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#42 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | |
#48 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#49 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#49 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | |
#49 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#59 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#83 | Marquette University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#93 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#93 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | |
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | |
#99 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#99 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | |
#103 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#103 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#103 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | |
#103 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |
#127 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | |
#148 | Duquesne University | 1 trúng tuyển | 1 | |
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2021 | 2018-2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 2 | ||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 | |
#38 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#54 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Basketball Bóng rổ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Performing Biểu diễn
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Performing Biểu diễn
|
Piano Piano
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Sound Âm thanh
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Theater Nhà hát
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Glass Chế tác thủy tinh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|