Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | Duke University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Michigan | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#27 | University of Southern California | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#28 | Tufts University | 1 + |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#49 | Northeastern University | 1 + |
#59 | Syracuse University | 1 + |
#122 | Chapman University | 1 + |
LAC #50 | Connecticut College | 1 + |
Berklee College of Music | 1 + | |
Concordia University | 1 + | |
Dalhousie University | 1 + | |
McGill University | 1 + | |
McMaster University | 1 + | |
Parsons The New School for Design | 1 + | |
Queen's University | 1 + | |
Ryerson University | 1 + | |
University of British Columbia | 1 + | |
University of Guelph | 1 + | |
University of Toronto | 1 + | |
University of Waterloo | 1 + | |
Wilfrid Laurier University | 1 + | |
York University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2020 | 2015 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | 11 | 13 | 6 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 2 | 3 | ||
#3 | Yale University | 1 | 1 | |||
#4 | Stanford University | 1 | 1 | |||
#6 | University of Chicago | 1 + | 1 | |||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | |||
#9 | Duke University | 1 + | 1 | 2 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 | |||
#12 | Dartmouth College | 1 | 1 | |||
#14 | Brown University | 1 + | 1 | 2 | ||
#15 | Cornell University | 2 | 4 | 6 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 | |||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 | |||
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 | |||
#23 | University of Michigan | 1 + | 1 + | 2 | ||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 | |||
#27 | University of Southern California | 1 + | 1 + | 2 | ||
#28 | Tufts University | 1 + | 1 + | 1 | 3 | |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 | |||
#28 | New York University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#42 | Boston University | 1 + | 1 + | 2 | 4 | |
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#57 | George Washington University | 1 | 1 | |||
#58 | University of Washington | 1 + | 1 | |||
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 | 2 | ||
#80 | Howard University | 1 + | 1 | |||
#96 | Saint Louis University | 1 | 1 | |||
#103 | Arizona State University | 1 + | 1 | |||
#122 | Chapman University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | 2020 | 2015 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 3 | 1 | 0 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 | |||
#4 | Wellesley College | 1 + | 1 | |||
#6 | Bowdoin College | 1 + | 1 | |||
#19 | Colgate University | 1 | 1 | |||
#20 | Wesleyan University | 1 + | 1 | |||
#22 | Barnard College | 1 + | 1 | |||
#50 | Connecticut College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Statistics Thống kê
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Psychology Tâm lý học
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Fencing Đấu kiếm
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Fencing Đấu kiếm
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Climbing Leo núi đá
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Archery Bắn cung
|
Golf Golf
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Squash Bóng quần
|
Triathlon Ba môn phối hợp
|
Jewish Student Union
|
Arts Council
|
Academics Council
|
Boarding Council
|
Business Council
|
Chapel Council
|
Jewish Student Union
|
Arts Council
|
Academics Council
|
Boarding Council
|
Business Council
|
Chapel Council
|
Communications Council
|
Events Council
|
Environment Council
|
Global Awareness Council
|
Grad Council
|
School Life Council
|
Service Leadership Council
|
Athletics Council
|
Wellness Council
|
Mental Health Council
|
DECA
|
HOSA
|
Math Society
|
Mock Trial
|
Model United Nations
|
Robotics
|
Science Club
|
Science Olympiad
|
Speaker’s Union
|
Asian Student Union
|
Black Student Union
|
Muslim Student Union
|
Peer Connections
|
Moral Courage Task Force
|
Gender Sexuality Alliance
|
Spectrum school newspaper
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Production Sản xuất
|
String Đàn dây
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Production Sản xuất
|
String Đàn dây
|
Vocal Thanh nhạc
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Media Phương tiện truyền thông
|