Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | CAD 79,250 |
#2 | Chi phí Sinh viên quốc tế | CAD 4,000 Bắt buộc |
#3 | Bảo hiểm sức khỏe | CAD 700 Bắt buộc |
#4 | Đồng phục | CAD 900 ~ CAD 1,200 Bắt buộc |
#5 | Sách | CAD 500 ~ CAD 900 Bắt buộc |
Tổng chi phí: | CAD 85,350 ~ CAD 86,050 |
Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#5 | Yale University | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | University of Michigan | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#27 | University of Southern California | 1 + |
IB Chinese IB Tiếng Trung
|
IB Chinese B IB Tiếng Trung B
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB German IB Tiếng Đức
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Chinese IB Tiếng Trung
|
IB Chinese B IB Tiếng Trung B
|
IB English IB Tiếng Anh
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB German IB Tiếng Đức
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
IB Spanish B IB Tiếng Tây Ban Nha B
|
IB Business and Management IB Kinh doanh và quản lý
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
|
IB Design Technology IB Kỹ thuật thiết kế
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
IB Film IB Phim điện ảnh
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
|
IB English A: Language and Literature IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB Music IB Âm nhạc
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Yoga Yoga
|
Cycling Xe đạp
|
Dance Khiêu vũ
|
Fencing Đấu kiếm
|
Rowing Chèo thuyền
|
Running Điền kinh
|
Skiing Trượt tuyết
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Table Tennis Bóng bàn
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Weightlifting Cử tạ
|
Amnesty International
|
String Ensemble
|
Yearbook
|
Chess Club
|
Community Service
|
Debate Club
|
Amnesty International
|
String Ensemble
|
Yearbook
|
Chess Club
|
Community Service
|
Debate Club
|
Diversity Club
|
Dorm Proctors
|
Environmental Club
|
Fencing Club
|
Film Club
|
Foreign Language Clubs
|
Gardening Club
|
Horseback Riding
|
International Club
|
Investment Club
|
Literary Magazine
|
Math Club
|
Model UN
|
Newspaper
|
Outdoor Activities
|
Peer Counseling
|
Peer Tutoring
|
Photography Club
|
SADD
|
Sailing Club
|
Snowboarding Club
|
Student Activities
|
Student Government
|
Student Publications
|
Theater Club
|
Ultimate Frisbee
|
Weightlifting Club
|
Yoga ClubAudiovisual Club
|
Band
|
Brass Ensemble
|
Ceramics
|
Chamber Choir
|
Chamber Ensemble
|
Chamber Orchestra
|
Choral Music
|
Concert Choir
|
Creative Writing
|
Dance
|
Digital Arts
|
Drama Club
|
Filmmaking/Videography
|
Film Studies
|
Gospel Choir
|
Instrumental Study
|
Jazz Ensemble
|
Music Theater
|
Photography
|
Studio Art
|
Tech Crew
|
Theater
|
Wind Symphony
|
Chinese Calligraphy
|
Sketching Club
|
Tigerpost
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Directing Đạo diễn
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Directing Đạo diễn
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Voice Thanh nhạc
|
Animation Hoạt hình
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Imaging Hình ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Pottery Nghệ thuật gốm
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Video Truyền hình
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
Art Nghệ thuật
|
Debate Hùng biện
|
Design Thiết kế
|
Lighting Design Thiết kế ánh sáng
|
Multimedia Đa phương tiện
|
Screenwriting Biên kịch
|