Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $69,600 |
#2 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
#3 | Sách | $900 Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $70,500 |
Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | Duke University | 1 + |
#9 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
World History Lịch sử thế giới
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB Latin IB Tiếng Latin
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB Global Politics IB Chính trị toàn cầu
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB Latin IB Tiếng Latin
|
IB Psychology IB Tâm lý học
|
IB World Religions IB Tôn giáo thế giới
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Physics IB Vật lý
|
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
|
IB Chinese B IB Tiếng Trung B
|
IB French B IB Tiếng Pháp B
|
IB Spanish B IB Tiếng Tây Ban Nha B
|
IB Dance IB Khiêu vũ
|
IB Film IB Phim điện ảnh
|
IB Music IB Âm nhạc
|
IB English A: Literature IB Tiếng Anh A: Văn học
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Philosophy IB Triết học
|
IB Mathematics IB Toán học
|
IB Theatre IB Sân khấu
|
IB French ab Initio IB Tiếng Pháp sơ cấp
|
IB Spanish ab Initio IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Fencing Đấu kiếm
|
Rowing Chèo thuyền
|
Climbing Leo núi đá
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Argo
|
Cooking Club
|
Havurah
|
LOGOS
|
Model United Nations
|
Open Doors
|
Argo
|
Cooking Club
|
Havurah
|
LOGOS
|
Model United Nations
|
Open Doors
|
R&B Step Team
|
TERRA
|
Art for Relief
|
Business and Investing Club
|
Chinese Club
|
Clay Club
|
French Club
|
Goldfish 'n Java
|
Junior State of America
|
Latin American Student Organization
|
Pacific Rim Organization
|
Reading Olympics
|
SAMOSA
|
UMOJA
|
Women's Issues Now
|
Young Friends
|
Painting & Drawing Club
|
Computer Aided Design Club
|
Math Team
|
MATES: Math and Science Journal
|
MedForum
|
Robotics Club
|
Speech & Debate
|
Dance Khiêu vũ
|
String Đàn dây
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
Vocal Thanh nhạc
|
Film Production Sản xuất phim
|
Acting Diễn xuất
|
Dance Khiêu vũ
|
String Đàn dây
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
Vocal Thanh nhạc
|
Film Production Sản xuất phim
|
Acting Diễn xuất
|
Directing Đạo diễn
|
Theater Nhà hát
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Sculpture Điêu khắc
|
Painting Hội họa
|
Drawing Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Digital Imaging Hình ảnh kỹ thuật số
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Tap Dance
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
Film Phim điện ảnh
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Visual Arts
|
Audio Recording Ghi âm
|
Design Thiết kế
|
Scene Study Nghiên cứu cảnh phim
|
Storytelling Kể chuyện
|