Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
Brock University | 1 + | |
McMaster University | 1 + | |
Ryerson University | 1 + | |
Trent University | 1 + | |
University of Toronto | 1 + | |
University of Waterloo | 1 + | |
York University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + trúng tuyển | 1 |
#4 | McMaster University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#9 | University of Waterloo | 1 + trúng tuyển | 1 |
#17 | York University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#25 | Ryerson University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#33 | Brock University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | Trent University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
IB English A: Language and Literature IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB Business and Management IB Kinh doanh và quản lý
|
IB Philosophy IB Triết học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB English A: Language and Literature IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
|
IB French IB Tiếng Pháp
|
IB Business and Management IB Kinh doanh và quản lý
|
IB Philosophy IB Triết học
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Soccer Bóng đá
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Table Tennis Bóng bàn
|
Track and Field Điền kinh
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Soccer Bóng đá
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Table Tennis Bóng bàn
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Perfect Council
|
Math Tutoring
|
Choir
|
Prom Club
|
English Tutoring
|
Model UN
|
Perfect Council
|
Math Tutoring
|
Choir
|
Prom Club
|
English Tutoring
|
Model UN
|
Painting Club
|
Euclid Math Contest
|
ESL Tutoring
|
Physics/Science Club
|
School Band
|
Business Club
|
Chess club,Art Club
|
Zumba/Meditation
|
Athletic Council
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|