Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
C
Tốt nghiệp C
Học thuật B
Ngoại khóa B
Cộng đồng B
Đánh giá B-
Để cung cấp cho giáo xứ nền giáo dục cơ bản chất lượng cao, phi giáo phái, trường đã thiết lập hệ thống giáo dục dựa trên Kinh Thánh. Kế hoạch giáo dục của Bakersfield Christian giúp phát triển năng lực của mỗi học sinh.
Xem thêm
Trường Bakersfield Christian High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$15550
Sĩ số học sinh
599
Học sinh quốc tế
1%
Tỷ lệ giáo viên cao học
63%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:14
Số môn học AP
15
Điểm SAT
1140
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú 9-12

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#3 Stanford University 1
#3 Yale University 1
#6 University of Chicago 1
#7 Johns Hopkins University 1
#9 California Institute of Technology 1
#10 Duke University 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Rice University 1
#17 Cornell University 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Berkeley 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Carnegie Mellon University 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#32 University of California: Santa Barbara 1
#34 University of California: Irvine 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Texas at Austin 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Georgia Institute of Technology 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
LAC #9 Claremont McKenna College 1
#48 Hillsdale College 1
#49 University of Georgia 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#55 Pepperdine University 1
#55 Santa Clara University 1
#55 University of Washington 1
LAC #11 Washington and Lee University 1
#62 Syracuse University 1
LAC #13 Smith College 1
#67 Texas A&M University 1
#67 University of Connecticut 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 Southern Methodist University 1
#76 Willamette University 1
#77 Baylor University 1
#77 Clemson University 1
#77 Loyola Marymount University 1
#89 Colorado School of Mines 1
#89 Texas Christian University 1
#89 University of Delaware 1
LAC #18 United States Air Force Academy 1
Auburn University 1
#97 University of San Diego 1
#105 Drexel University 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#105 University of Denver 1
#105 University of Oregon 1
Arizona State University 1
#124 Westmont College 1
#127 University of Oklahoma 1
#137 California State University: Long Beach 1
#137 Seton Hall University 1
#137 University of Alabama 1
LAC #29 Harvey Mudd College 1
#147 Covenant College 1
#151 Oregon State University 1
#151 San Diego State University 1
#151 University of Cincinnati 1
#151 University of the Pacific 1
#166 California State University: Fullerton 1
#182 Belmont University 1
#194 Biola University 1
#194 California State University: San Bernardino 1
#212 Washington State University 1
#219 Seattle Pacific University 1
#219 Texas Tech University 1
#234 San Francisco State University 1
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1
#263 George Fox University 1
California Lutheran University 1
California Maritime Academy 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
California State Polytechnic University: Pomona 1
california state university channel islands 1
California State University: Bakersfield 1
California State University: Chico 1
California State University: Dominguez Hills 1
California State University: East Bay 1
California State University: Fresno 1
California State University: Los Angeles 1
California State University: Monterey Bay 1
California State University: Northridge 1
California State University: Sacramento 1
California State University: San Marcos 1
California State University: Stanislaus 1
Calvin College 1
Concordia University Irvine 1
Eastern University 1
Eastman School of Music of the University of Rochester 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1
Fresno Pacific University 1
Humboldt State University 1
Juilliard School 1
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1
New England Conservatory of Music 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Pacific Lutheran University 1
Penn State University Park 1
Providence College 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Rutgers University 1
San Jose State University 1
Sonoma State University 1
St. John's University 1
The Citadel 1
United States Military Academy 1
University of California San Francisco 1
University of California: Merced 1
University of California: Riverside 1
University of California: Santa Cruz 1
University of Colorado Boulder 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Maryland: College Park 1
University of Nebraska - Lincoln 1
University of Portland 1
University of Tennessee: Knoxville 1
Wheaton College 1
Whitworth University 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 86 69 68 68 76
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#3 Stanford University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#7 Duke University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#7 California Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#12 University of Chicago 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#12 Cornell University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#18 Vanderbilt University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#20 University of Notre Dame 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#28 University of California: Davis 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#33 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#35 University of Wisconsin-Madison 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#47 University of Georgia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#47 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#58 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#60 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#73 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 University of Delaware 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#93 Auburn University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#105 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#105 California State University: Long Beach 1 trúng tuyển 1
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#124 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#133 California State University: Fullerton 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#142 University of Cincinnati 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#142 Oregon State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#142 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#163 St. John's University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#170 California State University: San Bernardino 1 trúng tuyển 1
#178 San Francisco State University 1 trúng tuyển 1
#178 Washington State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 trúng tuyển 1
#185 California State University: Fresno 1 trúng tuyển 1
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#216 Texas Tech University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#236 Biola University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#236 Belmont University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#269 George Fox University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#269 Seattle Pacific University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#280 California State University: East Bay 1 trúng tuyển 1
University of Nebraska - Lincoln 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
University of California: Merced 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2017-2019 Tổng số
Tất cả các trường 12 12 12 11 11
#3 United States Naval Academy 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#7 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#11 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#16 Harvey Mudd College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#21 Washington and Lee University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#39 Hillsdale College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#56 Wheaton College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#75 Willamette University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#107 Westmont College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#135 Covenant College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
United States Military Academy 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3

Điểm AP

(2020-2021)
Học sinh làm bài thi AP
173
Tổng số bài thi thực hiện
312

Chương trình học

Chương trình AP

(15)
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Microeconomics Kinh tế vi mô
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Microeconomics Kinh tế vi mô
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics 1 Vật lý 1
Physics 1 Vật lý 1
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
European History Lịch sử châu Âu
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(7)
Aquatics Thể thao dưới nước
Baseball Bóng chày
Golf Golf
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Aquatics Thể thao dưới nước
Baseball Bóng chày
Golf Golf
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(13)
Active Minds
Awaken
Book Club
Eagles Medical Club
E-Sports and Casual Gaming
Fellowship of Christian Athletes
Active Minds
Awaken
Book Club
Eagles Medical Club
E-Sports and Casual Gaming
Fellowship of Christian Athletes
Good Clean Fun 2.0
Interact
Politics Club
Pro-Life Club
UNICEF
Valley Children’s
Younglife
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(11)
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Guitar Đàn ghi ta
Theater Nhà hát
Theater Design Thiết kế sân khấu
Drawing Hội họa
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Guitar Đàn ghi ta
Theater Nhà hát
Theater Design Thiết kế sân khấu
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Video Production Sản xuất video
Art Nghệ thuật
Tech Design Thiết kế kỹ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1979
Khuôn viên: 47 mẫu Anh
Tôn giáo: Christian

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Rolling
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL,TOEFL Junior

Hỏi đáp về Bakersfield Christian High School

Các thông tin cơ bản về trường Bakersfield Christian High School.
Bakersfield Christian High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang California, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1979, và hiện có khoảng 599 học sinh, với khoảng 1.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.bakersfieldchristian.com.
Trường Bakersfield Christian High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Bakersfield Christian High School cung cấp 15 môn AP.

Trường Bakersfield Christian High School cũng có 63% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Bakersfield Christian High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Stanford University, Yale University, University of Chicago và Johns Hopkins University.
Yêu cầu tuyển sinh của Bakersfield Christian High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Bakersfield Christian High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Bakersfield Christian High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Bakersfield Christian High School cho năm 2024 là $15,550 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại aabril@bakersfieldchristian.com .
Trường Bakersfield Christian High School toạ lạc tại đâu?
Trường Bakersfield Christian High School toạ lạc tại bang Bang California , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Los Angeles, có khoảng cách chừng 107. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Los Angeles International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Bakersfield Christian High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Bakersfield Christian High School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 430 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Bakersfield Christian High School cũng được 25 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Bakersfield Christian High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Bakersfield Christian High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Bakersfield Christian High School tại địa chỉ: https://www.bakersfieldchristian.com hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 661-410-7000.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Bakersfield Christian High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Garces Memorial High School, Antelope Valley Christian School and The Thacher School.

Thành phố chính gần trường nhất là Los Angeles. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Los Angeles.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Bakersfield Christian High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Bakersfield Christian High School là C.

Đánh giá theo mục của trường Bakersfield Christian High School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B Học thuật
B Ngoại khóa
B Cộng đồng
B- Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Los Angeles, thường được gọi bằng tên viết tắt L.A., là trung tâm thương mại, tài chính và văn hóa của Nam California. Los Angeles là thành phố lớn nhất ở bang California, thành phố đông dân thứ 2 ở nước Mỹ, sau Thành phố New York và là một trong những siêu đô thị đông dân nhất thế giới. Với dân số khoảng 3,9 triệu người tính đến năm 2020, Los Angeles được biết đến với khí hậu Địa Trung Hải, sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa, là quê hương của ngành công nghiệp điện ảnh Hollywood và khu vực đô thị rộng lớn.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 21,981
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (Rosedale, CA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,527 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 9% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Rosedale thấp hơn 22% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/40  
1/40 Mức rủi ro của bạn ở Rosedale là 1/40 trường hợp
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Rất ít xe Ít xe hoặc xe công cộng bị giới hạn.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Bakersfield
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
California Hoa Kỳ
34.69% 5.36% 0.39% 15.12% 0.35% 39.40% 4.12% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Los Angeles, California (địa điểm gần Rosedale nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Los Angeles, California cao hơn so với Ho Chi Minh City 160.5%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 26,050,000₫ (986$) ở Los Angeles, California để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)