データー規模:同類ランキングを遥かに上回るデーター量を持つFindingSchool評価ランキングとして、異なるプロジェクト間の重み付けと評価仕組の設定が特に重要になります。
重み付け設定:私達は学生家庭ユーザから数千件のフィードバックに耳を傾け、また50名以上の業界専門家のアドバイスを頂き、留学生のニーズを満たすランキングの重み付けをしました。
評価仕組:46のデータベースに対しそれぞれ46の数学モデルを構築し、データがモデル全体に分布位置付けに基づきスコアを付けました。
ランキング基準:学校の絶対的なデーターの高さよりも、FSはデーターの相対的な差異を重視し、それをランキングの基準とします。学校を区別するために絶対的なスコアラインはなく、大学入学試験のように、毎年のデータ変動に基いてその年の「入学合格ライン」を決めます。
現在、学校ページの評価カード(以下をご参照)には、全体評価及び5つの主要評価が含まれており、合計46データーポイントで構成されています。5つの主要評価は、地理的な環境、学力、進学レベル、課外活動、FindingSchoolのレビュー。学校のページでは、学校の総合評価スコアと各評価項目スコア(A+からCまで)を明確に表示され、寄宿学校について詳細な総合スコアランキングもあります。
評価とランキングに使用されるデーターは主に3つのソースから取得しています。学校の公式データー、公共データー及びFindingSchoolユーザーが自主的に提出されたデーターです。
スコアリングシステムは様々なレベルの学校から数百サンプルに対する数学的に統計し、得られた数学モデルに基いて計算されたものです。各データーポイントは、モデルによって予測された全体的なレベル分布内のパーセンテージ位置により評価が与えられます。
寄宿評価グレード : A-以上が全体の45%、B-以上が全体の40%、Cが全体の15%を占めています。
通学評価グレード : A-以上が全体の30%、B-以上が全体の51%、C及びその他が全体の19%を占めています。
1. [30%—進学の指標] : アイビーリーグの合格率、トップ25の総合大学+トップ5のリベラルアーツカレッジの合格率、トップ50の総合大学+トップ10のリベラルアーツカレッジの合格率、トップ100の総合大学+トップ25のリベラルアーツカレッジの合格率、過去進学データーの統計等。
2. [24%-学術の指標] : コースデーター(AP、IB、オナーズ及びAdvanced)、修士以上の教師の割合、AP試験の3/4/5点の割合、標準化試験の平均点(新SAT及びACT)、AMC数学コンテスト成績、FRCロボットコンテスト成績等。
3. [14%-課外活動] : 校友からの寄付金額、クラブ及び活動の数、競技スポーツチームの評価スコア、芸術学科の評価スコア等。
4. [12%-FindingSchool 評価] : FindingSchool の評価、FindingSchool のロングレビュー及びショットレビュー、過去の成績等。
5. [8%-周辺環境] : 国家資源の評価、近隣の高レベル大学の密度、国際空港までの距離、その地域の生活と交通の利便性、都市の犯罪率、住民の教育水準等。
ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#22 | Carnegie Mellon University | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#89 | Colorado School of Mines | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#127 | Clarkson University | 1 |
#166 | California State University: Fullerton | 1 |
#182 | Adelphi University | 1 |
#285 | Clarke University | 1 |
Academy of Art University | 1 | |
Arkansas Tech University | 1 | |
Bergen Community College | 1 | |
Berkeley College | 1 | |
California College of the Arts | 1 | |
California Institute of the Arts | 1 | |
City University of New York: Baruch College | 1 | |
City University of New York: Brooklyn College | 1 | |
City University of New York: College of Staten Island | 1 | |
City University of New York: Hunter College | 1 | |
City University of New York: Lehman College | 1 | |
City University of New York: New York City College of Technology | 1 | |
City University of New York: Queens College | 1 | |
City University of New York: Queensborough Community College | 1 | |
Cleveland Institute of Art | 1 | |
College of Saint Rose | 1 | |
Diablo Valley College | 1 | |
Emmanuel College-Boston-MA | 1 | |
Fashion Institute of Technology | 1 | |
Florida Southern College | 1 | |
Franklin & Marshall College | 1 | |
San Jose City College | 1 |
入学学生数 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2010-2022 | 2010-2020 | 2010-2019 | 2010-2015 | 合計 |
合計 | 13 | 79 | 83 | 45 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#40 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#47 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#48 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#53 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#60 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#67 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#67 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#67 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#76 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 | |||
#88 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#89 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#93 | University of Iowa | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#115 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#115 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#133 | University of Houston | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#133 | SUNY University at Albany | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | California State University: Fullerton | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#133 | University of Dayton | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#133 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#137 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#142 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#142 | Clark University | 1 | 1 | |||
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#151 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#151 | University of Rhode Island | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#159 | University of Kentucky | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#163 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#163 | Seattle University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#163 | St. John's University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#178 | Washington State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#178 | Ohio University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#185 | Hofstra University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#227 | Kent State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#249 | Pace University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#249 | University of Maine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#280 | Clarke University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#280 | Texas State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#296 | University of the Incarnate Word | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#304 | University of Hartford | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#304 | University of Indianapolis | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#369 | long island university-liu post | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#389 | University of Bridgeport | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
入学学生数 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2010-2022 | 2010-2020 | 2010-2019 | 2010-2015 | 合計 |
合計 | 2 | 5 | 5 | 2 | ||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 4 |
#36 | Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | |
#121 | Hartwick College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
Virginia Union University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Calculus AB
|
Calculus BC
|
Environmental Science
|
Physics 1
|
Statistics
|
Physics C: Mechanics
|
Basketball バスケットボール
|
Bowling ボーリング
|
Soccer サッカー
|
Table Tennis 卓球
|
Tennis テニス
|
Portfolio ポートフォリオ
|
Studio Art スタジオアート
|