またはソーシャル経由で:
総合
B-
進学 B-
学術 A-
課外活動 B+
コミュニティ A-
レニュー N/A
ヌアイワ学校は、統合学習、創造的な芸術、社会・感情学習に重点を置く教育機関です。学校は、才能ある子供たちが世界に貢献する選択を学ぶことができる動的な教育モデルを作り出しました。私たちの学校コミュニティは、生涯学習への情熱を刺激し、学生の社会的・感情的な敏感さと想像力を育みます。
すべてを見る
The Nueva School レビュー、要件 2024年 | FindingSchool
お気に入りにThe Nueva Schoolを追加したり、他の学校と比較したり、友達と共有したりしたい場合は、以下のショートカットをご利用ください。

基本データ

平均
本校
学費
$57980
人数
936
上位学位を持つ教員の割合
80%
教師と生徒の比率
1:6
学校基金
$9.6 百万
SAT成績
1510
ACT成績
33
クラスサイズ
16

大学入学状況

(2020-2023)
ランク 大学 人数
#1 Princeton University 10 +
#2 Massachusetts Institute of Technology 5 +
#3 Harvard College 10 +
#3 Stanford University 10 +
#3 Yale University 5 +
LAC #1 Williams College 1 +
#6 University of Chicago 10 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 10 +
#9 California Institute of Technology 5 +
#10 Duke University 5 +
#10 Northwestern University 10 +
LAC #2 Amherst College 1 +
#12 Dartmouth College 5 +
#13 Brown University 5 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#15 Rice University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 5 +
LAC #3 Pomona College 1 +
#17 Cornell University 10 +
#18 Columbia University 10 +
#20 University of California: Berkeley 10 +
#20 University of California: Los Angeles 5 +
LAC #4 Swarthmore College 1 +
#22 Carnegie Mellon University 10 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 5 +
#25 University of Michigan 5 +
#25 University of Southern California 10 +
LAC #5 Wellesley College 5 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
LAC #6 Bowdoin College 1 +
LAC #6 Carleton College 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#32 Tufts University 5 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Case Western Reserve University 5 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 10 +
LAC #9 Claremont McKenna College 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
LAC #11 Middlebury College 1 +
LAC #13 Smith College 1 +
LAC #13 Vassar College 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#72 American University 1 +
#72 Reed College 5 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
#76 Willamette University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#89 Colorado School of Mines 1 +
LAC #18 Barnard College 1 +
LAC #18 Haverford College 1 +
LAC #18 Wesleyan University 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#105 University of Utah 1 +
#121 University of Vermont 1 +
LAC #27 Colorado College 1 +
LAC #27 Macalester College 1 +
#137 California State University: Long Beach 1 +
LAC #29 Harvey Mudd College 5 +
LAC #31 Bryn Mawr College 1 +
LAC #33 Pitzer College 1 +
LAC #33 Scripps College 1 +
LAC #37 Occidental College 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
LAC #48 Whitman College 1 +
LAC #55 Connecticut College 1 +
California Institute of the Arts 1 +
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1 +
College of William and Mary 1 +
Franklin W. Olin College of Engineering 1 +
Maryland Institute College of Art 1 +
Oberlin College 1 +
Pacific Northwest College of Art 1 +
Pratt Institute 1 +
Rhode Island School of Design 1 +
School of the Art Institute of Chicago 1 +
School of Visual Arts 1 +
St. John's College 1 +
University of British Columbia 1 +
University of California: Riverside 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 5 +
University of Oxford 1 +
University of St. Andrews 1 +
University of Toronto 1 +
すべてを見る
入学学生数
順位 大学 2020-2023 2019-2021 2017-2019 合計
合計 217 291 178
#1 Princeton University 10 + 8 trúng tuyển 4 trúng tuyển 22
#2 Massachusetts Institute of Technology 5 + 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 9
#3 Stanford University 10 + 45 trúng tuyển 28 trúng tuyển 83
#3 Harvard College 10 + 8 trúng tuyển 4 trúng tuyển 22
#5 Yale University 5 + 6 trúng tuyển 5 trúng tuyển 16
#6 University of Pennsylvania 10 + 7 trúng tuyển 2 trúng tuyển 19
#7 California Institute of Technology 5 + 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#7 Duke University 5 + 5 trúng tuyển 2 trúng tuyển 12
#9 Brown University 5 + 11 trúng tuyển 7 trúng tuyển 23
#9 Northwestern University 10 + 7 trúng tuyển 2 trúng tuyển 19
#9 Johns Hopkins University 1 + 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#12 University of Chicago 10 + 1 trúng tuyển 11
#12 Columbia University 10 + 7 trúng tuyển 1 trúng tuyển 18
#12 Cornell University 10 + 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 14
#15 University of California: Berkeley 10 + 1 trúng tuyển 6 trúng tuyển 17
#15 University of California: Los Angeles 5 + 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#17 Rice University 1 + 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#18 Dartmouth College 5 + 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 11
#18 Vanderbilt University 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#21 University of Michigan 5 + 9 trúng tuyển 3 trúng tuyển 17
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#22 Georgetown University 1 + 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#24 Emory University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 Washington University in St. Louis 5 + 8 trúng tuyển 2 trúng tuyển 15
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 Carnegie Mellon University 10 + 7 trúng tuyển 3 trúng tuyển 20
#28 University of California: San Diego 1 + 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#28 University of California: Davis 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#28 University of Southern California 10 + 12 trúng tuyển 6 trúng tuyển 28
#33 Georgia Institute of Technology 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#33 University of California: Irvine 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 New York University 5 + 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 10
#38 University of Texas at Austin 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#40 Tufts University 5 + 12 trúng tuyển 7 trúng tuyển 24
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#43 Boston University 1 + 8 trúng tuyển 6 trúng tuyển 15
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1
#47 University of Rochester 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#47 Lehigh University 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#47 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1
#47 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1
#51 Purdue University 1 + 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#53 Case Western Reserve University 5 + 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#53 College of William and Mary 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#53 Northeastern University 10 + 14 trúng tuyển 6 trúng tuyển 30
#53 Florida State University 2 trúng tuyển 2
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1
#60 Brandeis University 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#60 Santa Clara University 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 6
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1
#67 University of Miami 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#67 Villanova University 1 + 1 trúng tuyển 2
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#76 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#76 Colorado School of Mines 1 + 1 trúng tuyển 2
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + 7 trúng tuyển 4 trúng tuyển 12
#82 University of Illinois at Chicago 2 trúng tuyển 2
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#89 Southern Methodist University 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#93 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1
#93 Loyola Marymount University 1 + 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#98 Drexel University 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#98 University of Oregon 1 + 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#105 California State University: Long Beach 1 + 1 trúng tuyển 2
#105 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1
#105 American University 1 + 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 5
#115 University of Utah 1 + 1
#115 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1
#124 Fairfield University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#133 University of Houston 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#133 University of Vermont 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#133 Chapman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#142 Clark University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#142 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#142 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#163 Seattle University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#178 San Francisco State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#201 Xavier University 1 trúng tuyển 1
#201 The New School College of Performing Arts 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#260 Loyola University New Orleans 1 trúng tuyển 1
#304 University of Hartford 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#389 University of Alaska Fairbanks 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 5 + 1 trúng tuyển 6
University of California: Santa Cruz 1 + 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
University of California: Merced 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
University of California: Riverside 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1
Penn State University Park 1 trúng tuyển 1
入学学生数
順位 大学 2020-2023 2019-2021 2017-2019 合計
合計 42 124 93
#1 Williams College 1 + 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 7
#2 Amherst College 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#3 United States Naval Academy 1 + 1 trúng tuyển 2
#4 Wellesley College 5 + 5 trúng tuyển 3 trúng tuyển 13
#4 Swarthmore College 1 + 5 trúng tuyển 4 trúng tuyển 10
#4 Pomona College 1 + 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#9 Bowdoin College 1 + 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 7
#9 Carleton College 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#11 Claremont McKenna College 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#11 Middlebury College 1 + 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#11 Barnard College 1 + 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#11 Grinnell College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#11 Wesleyan University 1 + 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#16 Harvey Mudd College 5 + 9 trúng tuyển 5 trúng tuyển 19
#16 Davidson College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#16 Hamilton College 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#16 Smith College 1 + 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#16 Vassar College 1 + 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#21 Haverford College 1 + 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 7
#21 Colgate University 1 trúng tuyển 1
#24 Bates College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#25 Colby College 5 trúng tuyển 5 trúng tuyển 10
#27 Macalester College 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#30 Bryn Mawr College 1 + 5 trúng tuyển 3 trúng tuyển 9
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#33 Colorado College 1 + 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 Franklin & Marshall College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 Scripps College 1 + 6 trúng tuyển 4 trúng tuyển 11
#35 Occidental College 1 + 8 trúng tuyển 4 trúng tuyển 13
#38 Skidmore College 1 + 1 trúng tuyển 2
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#39 Pitzer College 1 + 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#39 Trinity College 1 trúng tuyển 1
#45 Union College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#46 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#46 Whitman College 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#46 Connecticut College 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#51 St. Olaf College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#56 Wheaton College 1 trúng tuyển 1
#59 Trinity University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 Reed College 5 + 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#70 Muhlenberg College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#70 Kalamazoo College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 trúng tuyển 1
#75 Lawrence University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#75 Allegheny College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#75 St. John's College 1 + 1 trúng tuyển 2
#75 Willamette University 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#75 Knox College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#86 Ursinus College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#89 University of Puget Sound 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Drew University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Washington College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Whittier College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#107 Westmont College 1 trúng tuyển 1
#112 Bennington College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#135 Birmingham-Southern College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#139 Hampshire College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#174 Marymount Manhattan College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
United States Military Academy 1 trúng tuyển 1
Oberlin College 1 + 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
入学学生数
順位 大学 2020-2023 2019-2021 2017-2019 合計
合計 2 5 1
#1 University of Toronto 1 + 2 trúng tuyển 3
#2 University of British Columbia 1 + 1 trúng tuyển 2
#3 McGill University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#9 University of Waterloo 1 trúng tuyển 1
入学学生数
順位 大学 2020-2023 2019-2021 2017-2019 合計
合計 2 15 0
#1 University of Oxford 1 + 1 trúng tuyển 2
#2 University of Cambridge 1 trúng tuyển 1
#3 University College London 1 trúng tuyển 1
#4 Imperial College London 1 trúng tuyển 1
#5 University of Edinburgh 1 trúng tuyển 1
#7 University of Manchester 1 trúng tuyển 1
#8 University of Glasgow 1 trúng tuyển 1
#10 University of Bristol 1 trúng tuyển 1
#16 University of Leeds 1 trúng tuyển 1
#20 University of Exeter 1 trúng tuyển 1
#20 University of Sussex 1 trúng tuyển 1
#25 London School of Economics and Political Science 1 trúng tuyển 1
#27 University of York 1 trúng tuyển 1
#33 University of St. Andrews 1 + 2 trúng tuyển 3

カリキュラム

スポーツ

(10)
Basketball バスケットボール
Cross Country 長距離走
Diving ダイビング
Flag Football フラッグフットボール
Golf ゴルフ
Soccer サッカー
Basketball バスケットボール
Cross Country 長距離走
Diving ダイビング
Flag Football フラッグフットボール
Golf ゴルフ
Soccer サッカー
Swimming 水泳
Tennis テニス
Track and Field 陸上競技
Volleyball バレーボール
すべてを見る

課外活動団体

(47)
Asian/Pacific Islander American Club
Black Student Union (BSU)
GSA
Jewish Club
Latino Student Alliance
Muslim Student Alliance
Asian/Pacific Islander American Club
Black Student Union (BSU)
GSA
Jewish Club
Latino Student Alliance
Muslim Student Alliance
Trans Student Alliance (TSA)
Climate Action Team
Feminism Club
Nueva Environmental Society
Social Justice League
STEMinism Club
Team HBV
Babysitting Club Community Service Learning Club
Curieus
Invention Studio
Nueva Spirit Club
Peer Consultants
Spirit and Social
TEDx Club
The Kindness Club
Board Game Club
Chess Club
Dungeons & Dragons Club
Magic: the Gathering Club
Marvel Club
Meat Club
Model United Nations Club
The Anime Club Trivia Club
Egg Dropping Club
Future Problem Solving (Futures)
LiMPETs
Model Aviation
Nueva Math Club
NuevaHacks Leadership Team
Redwood Forestry
Robotics Team
Chats and Cartoons
Classical Music Club
DJ Club
Musical Outreach Club
The Nueva Notes
Watercolor Club
Yarn and Tea Club
Creative Writing Critique Club
Inklings
Literary Magazine
すべてを見る

アートコース

(11)
A Cappella アカペラ
Jazz ジャズ
Production 作る
Steel Drums スチールドラム
Drawing 絵画
Glass ガラス製品
A Cappella アカペラ
Jazz ジャズ
Production 作る
Steel Drums スチールドラム
Drawing 絵画
Glass ガラス製品
Graphic Design グラフィックデザイン
Media メディア
Painting 絵画
Sculpture 彫刻
Mixed Media ミクストメディア
すべてを見る

基本情報

男女共学
通学学校の学年: PreK-12
都市部
ESL: なし
創立年: 1967
宗教: 宗教なし

申請

申請締切日: 01/15
お勧め学校
お勧め学校

近くの都市

サンフランシスコ(旧金山)、またの名を「セントフランシスコ」または「三藩市」と呼ばれ、アメリカカリフォルニア州の太平洋岸に位置する港町であり、工業と商業の大都市です。サンフランシスコの経済は主にサービス業に依存しており、金融業や国際貿易も非常に発展していて、雇用人口の半分以上を占めています。工業はわずか15%です。市内には26,000以上の卸売業者や小売業者があります。 サンフランシスコはアメリカ西部の金融センターであり、40の銀行とその147の支店があります。また、太平洋岸証券取引所と、アメリカ最大の銀行の一つであるバンク・オブ・アメリカの本社も所在しています。サンフランシスコの産業は主に伝統的な衣料品、食品、印刷業に焦点を当てていますが、近年では宇宙産業、自動車組立、電子機器、製油などの新興産業部門も大きな発展を遂げています。

生活費 平均より高い 89%

バーチャルスクール訪問

リアルタイムで学校を探す

The Nueva Schoolについてよくある質問

The Nueva Schoolについて簡単に紹介してください。
The Nueva Schoolは、アメリカのカリフォルニア, アメリカに位置する男女共学私立です。学校は1967年に設立されました。現在の生徒数は936@if ( $school->rank->rank_iIntStud > 0)人で、そのうち留学生は-1.00%を占めています。@endif。

詳細情報はhttp://www.nuevaschool.org/をご覧ください。
The Nueva Schoolの学問レベルはどのくらいですか?
The Nueva Schoolでは修士号またはそれ以上の学位を持つ教師が80%を占めています。
The Nueva School を卒業した学生はどの大学に進学しますか?
2020-2023年には、一部の学生が次の大学に進学しました: Princeton University, Massachusetts Institute of Technology, Harvard College, Stanford University および Yale University.
The Nueva School に出願する際に必要な書類は何ですか?提出可能なTOEFLおよびSSATのスコア基準は何ですか?
ほとんどの私立学校と同様に、The Nueva Schoolが要求する出願手続きおよび提出書類は、成績証明書、推薦状、出願書類、 そして面接(必須ではありませんが、推奨)などが含まれています。
The Nueva School の学費と寮費はいくらですか?国際学生には別途経済的支援が提供されますか?
2024年のThe Nueva Schoolの総費用は、 $57,980 です。学費、寮費、学生管理費、および国際学生に関連する他の費用が含まれています。

詳しい情報を知りたい場合は、 admissions@nuevaschool.org にお問い合わせください。
The Nueva School の場所はどこですか?
The Nueva School はアメリカの カリフォルニア州にあります。 最寄りの大都市はSan Franciscoで、学校まで約15マイル離れています。
The Nueva School のFindingSchoolでの評価はどうですか?
FindingSchoolの検索データによると、The Nueva School は 20000 位にランクされています。

申請手続きはどのように進めますか?
まず、FindingSchoolでThe Nueva Schoolに関する情報をじっくり確認してください。ほとんどの情報は学校が提供したものです。

また、The Nueva Schoolの公式ウェブサイトをご覧いただくか、650-235-7100にお問い合わせください。
The Nueva School 近くにおすすめの学校はありますか?
はい、The Nueva School 近くには次の学校があります: The Bridge School, Mercy High School-Burlingame または Crystal Springs Uplands School.

最寄りの大都市はSan Franciscoです。こちらからSan Francisco付近の学校をさらに詳しく調べることができます。
The Nueva School の評価はどうですか?
FindingSchoolの評価サービスは、2017年に開始された特別なシステムです。何百万ものアジアの家族に最高のサービスとサポートを提供することを最終目標としています。このシステムは、アジアの保護者の視点からアメリカの私立学校を評価することを目的としており、これはアメリカのネイティブ家族の視点とは異なります。詳細はこちらでご覧いただけます。 The Nueva School の総合評価は B- です。

The Nueva School の各部門の評価は次の通りです。:
B- 大学進学
A- 学業
B+ 課外活動
A- コミュニティ
N/A レビュー
FindingSchoolのデータは、熱心なユーザー、学校の公式情報、特別顧問、および米国の公共データに基づいています。
アンケート
比較()
()