ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#6 | University of Chicago | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#59 | Syracuse University | 2 |
#62 | Rutgers University | 3 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#68 | Fordham University | 2 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#79 | American University | 1 |
#83 | Howard University | 2 |
#83 | University of Iowa | 1 |
LAC #17 | Barnard College | 1 |
#103 | Loyola University Chicago | 1 |
#103 | Temple University | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#127 | DePaul University | 1 |
#136 | University of New Hampshire | 2 |
LAC #30 | Bryn Mawr College | 1 |
LAC #46 | Trinity College | 1 |
LAC #50 | Connecticut College | 1 |
amda college and conservatory of the performing arts, los angeles campus | 1 | |
American International College | 1 | |
Assumption College | 1 | |
Babson College | 1 | |
Bentley University | 1 | |
Curry College | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Hobart and William Smith Colleges | 3 | |
Ithaca College | 1 | |
Lake Forest College | 1 | |
Loyola University Maryland | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Providence College | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Stonehill College | 1 | |
Suffolk University | 2 | |
Wentworth Institute of Technology | 2 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2024 | 2023 | 2020-2022 | 2017-2019 | 2016-2018 | 合計 |
合計 | 30 | 30 | 68 | 70 | 41 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#12 | University of Chicago | 1 | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#12 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: San Diego | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Boston College | 1 | 3 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 7 |
#40 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#40 | Rutgers University | 3 | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 7 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Boston University | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
#47 | University of Rochester | 1 | 1 | ||||
#47 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 6 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#60 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#67 | Syracuse University | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
#67 | George Washington University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#73 | Tulane University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
#89 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#93 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#93 | University of Iowa | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#98 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#98 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Arizona State University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of New Hampshire | 2 | 2 | ||||
#115 | Howard University | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Fairfield University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#133 | University of Houston | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#133 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#142 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#142 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#151 | University of Rhode Island | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Colorado State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Simmons University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#151 | DePaul University | 1 | 1 | ||||
#151 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#159 | University of Massachusetts Lowell | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#170 | Quinnipiac University | 2 | 2 | ||||
#178 | Washington State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#209 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#216 | University of Massachusetts Boston | 2 | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#249 | Suffolk University | 2 | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 6 | |
#249 | University of Maine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Pace University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#260 | University of New England | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#260 | Loyola University New Orleans | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | University of Nevada: Las Vegas | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#342 | Lesley University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
Liberty University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
American International College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2024 | 2023 | 2020-2022 | 2017-2019 | 2016-2018 | 合計 |
合計 | 10 | 3 | 24 | 19 | 11 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 | ||||
#4 | Pomona College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Carleton College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Barnard College | 1 | 1 | 2 | |||
#11 | Grinnell College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#21 | Haverford College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#27 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Union College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#39 | Trinity College | 1 | 1 | ||||
#39 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Whitman College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Dickinson College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#56 | Wheaton College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | St. Lawrence University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#63 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 3 | 3 | ||||
#72 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#73 | Lake Forest College | 1 | 1 | ||||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Saint Anselm College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#112 | Bennington College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#121 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Roanoke College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#156 | College of the Atlantic | 1 | 1 | ||||
#167 | Bridgewater College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#172 | Johnson C. Smith University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2024 | 2023 | 2020-2022 | 2017-2019 | 2016-2018 | 合計 |
合計 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | University of British Columbia | 4 + trúng tuyển | 4 | ||||
#21 | Concordia University | 1 + trúng tuyển | 1 |
IB English A: Language and Literature IB English A: Language and Literature
|
IB English A: Literature IB English A: Literature
|
IB French IB French
|
IB French B IB French B
|
IB Latin IB Latin
|
IB Spanish IB Spanish
|
IB English A: Language and Literature IB English A: Language and Literature
|
IB English A: Literature IB English A: Literature
|
IB French IB French
|
IB French B IB French B
|
IB Latin IB Latin
|
IB Spanish IB Spanish
|
IB Spanish ab Initio IB Spanish ab Initio
|
IB Economics IB Economics
|
IB History IB History
|
IB Biology IB Biology
|
IB Chemistry IB Chemistry
|
IB Environmental Systems and Societies IB Environmental Systems and Societies
|
IB Physics IB Physics
|
IB Analysis and Approaches IB Analysis and Approaches
|
IB Applications and Interpretations IB Applications and Interpretations
|
IB Math Studies IB Math Studies
|
IB Mathematics IB Mathematics
|
IB Film IB Film
|
IB Music IB Music
|
IB Visual Arts IB Visual Arts
|
Basketball バスケットボール
|
Crew レガッタ
|
Cross Country 長距離走
|
Fencing フェンシング
|
Fitness ボディビルディング
|
Sailing セーリングセーリングイング
|
Basketball バスケットボール
|
Crew レガッタ
|
Cross Country 長距離走
|
Fencing フェンシング
|
Fitness ボディビルディング
|
Sailing セーリングセーリングイング
|
Soccer サッカー
|
Tennis テニス
|
Volleyball バレーボール
|
A Capella Group
|
Anime and Manga Club
|
Art Club
|
Book Discussion Group
|
Bridging the Gap – American and International Students
|
Business Club
|
A Capella Group
|
Anime and Manga Club
|
Art Club
|
Book Discussion Group
|
Bridging the Gap – American and International Students
|
Business Club
|
Chess
|
Engineering Club
|
Food Club
|
French Lunch
|
Hands for Haiti
|
History Club
|
Knitting/Embroidery
|
Math Club
|
Mock Trial
|
Model United Nations
|
NASA Club
|
Newspaper
|
Recycling
|
Red Cross
|
Robotics
|
Spanish Lunch
|
Student Tutoring in Chinatown
|
Yearbook - seniors are Staff leaders
|
Music 音楽
|
Theater 劇場
|
Film 映画
|