ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | Columbia University | 1 + |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#36 | University of Rochester | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Brandeis University | 1 + |
#44 | Case Western Reserve University | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
LAC #13 | Smith College | 1 + |
#67 | University of Connecticut | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
LAC #15 | Davidson College | 1 + |
SUNY University at Stony Brook | 1 + | |
SUNY University at Binghamton | 1 + | |
LAC #18 | Barnard College | 1 + |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 + |
Penn State University Park | 1 + | |
Rutgers University | 1 + | |
The New School College of Performing Arts | 1 + | |
United States Military Academy | 1 + |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2021-2023 | 2019-2022 | 2018-2021 | 2017-2020 | 2015-2018 | 合計 |
合計 | 23 | 25 | 24 | 24 | 18 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#2 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#9 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#14 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#21 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#23 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#34 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#63 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2021-2023 | 2019-2022 | 2018-2021 | 2017-2020 | 2015-2018 | 合計 |
合計 | 6 | 6 | 6 | 6 | 5 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | Amherst College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#6 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#11 | United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Davidson College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Barnard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#17 | Smith College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#30 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#30 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
Biology 生物学
|
Calculus AB 微積分AB
|
English Language and Composition 英語と英作文
|
United States History アメリカ歴史
|
Physics 2 物理学 2
|
United States Government and Politics アメリカ政府と政治
|
Biology 生物学
|
Calculus AB 微積分AB
|
English Language and Composition 英語と英作文
|
United States History アメリカ歴史
|
Physics 2 物理学 2
|
United States Government and Politics アメリカ政府と政治
|
Studio Art: Drawing スタジオアート:絵画
|
English Literature and Composition 英文学と英作文
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
Chemistry 化学
|
Calculus BC 微積分BC
|
Computer Science Principles コンピューターサイエンスの原理
|
World History 世界史
|
Studio Art: 2-D Design スタジオ アート: 3D デザイン
|
Studio Art: 3-D Design スタジオアート:4Dデザイン
|
Archery アーチェリー
|
Badminton バドミントン
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
Fencing フェンシング
|
Soccer サッカー
|
Archery アーチェリー
|
Badminton バドミントン
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
Fencing フェンシング
|
Soccer サッカー
|
Table Tennis 卓球
|
Tennis テニス
|
Track and Field 陸上競技
|
Volleyball バレーボール
|
Books & Cookies Club
|
Centennial Cookbook Club
|
Computer Science Club
|
Dance Squad
|
Debate Club
|
Drama Club
|
Books & Cookies Club
|
Centennial Cookbook Club
|
Computer Science Club
|
Dance Squad
|
Debate Club
|
Drama Club
|
Dumbledore’s Army (Harry Potter Club)
|
Fashion Club
|
Forensics Club
|
Games & Strategy
|
Kaleidoscope Club (social justice
|
diversity and inclusion)
|
LGBTQ+ Awareness Club
|
Mock Trial
|
Model United Nations Club
|
Psychology Club
|
Science Research Club
|
The Blotter (Yearbook)
|
Music 音楽
|
Piano ピアノ
|
Theater 劇場
|
3D Design 3D デザイン
|
Art 芸術
|
Drama ドラマ
|