ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 2 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#49 | Northeastern University | 1 + |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#57 | University of Pittsburgh | 1 + |
#59 | Syracuse University | 1 + |
#59 | University of Washington | 1 + |
#63 | George Washington University | 1 + |
#72 | Reed College | 1 + |
#76 | Muhlenberg College | 2 + |
#79 | American University | 2 + |
#83 | Elon University | 1 + |
#85 | Washington College | 1 + |
LAC #17 | Smith College | 1 + |
#103 | Drexel University | 2 + |
#103 | Temple University | 3 + |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#117 | Rochester Institute of Technology | 2 + |
LAC #30 | Bryn Mawr College | 1 + |
LAC #30 | Mount Holyoke College | 1 + |
LAC #36 | Oberlin College | 2 + |
#182 | Adelphi University | 1 + |
#182 | Montclair State University | 1 + |
LAC #38 | Bucknell University | 1 + |
LAC #38 | Franklin & Marshall College | 1 + |
LAC #38 | Skidmore College | 1 + |
LAC #45 | Union College | 1 + |
#234 | West Virginia University | 1 + |
#250 | West Chester University of Pennsylvania | 1 + |
LAC #50 | Dickinson College | 1 + |
Alfred University | 1 + | |
Butler University | 1 + | |
College of Charleston | 1 + | |
Delaware Valley University | 1 + | |
Felician University | 1 + | |
High Point University | 1 + | |
Ithaca College | 1 + | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 + | |
Louisiana State University at Eunice | 1 + | |
Marist College | 1 + | |
Penn State University Abington | 1 + | |
Rhode Island School of Design RISD | 1 + | |
Saint Joseph's University | 1 + | |
Savannah College of Art and Design | 1 + | |
SUNY College at New Paltz | 1 + | |
The College of New Jersey | 1 + | |
University of North Carolina at Asheville | 1 + | |
University of St. Andrews | 1 + | |
Xavier University of Louisiana | 1 + |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2022 | 2016-2021 | 2014-2019 | 2012-2017 | 合計 |
合計 | 27 | 26 | 167 | 59 | 44 | ||
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#12 | Columbia University | 2 + | 2 | ||||
#12 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#18 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Emory University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#24 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#35 | New York University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#40 | Tufts University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#40 | Rutgers University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#47 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#47 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#47 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#53 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 + | 3 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 6 | |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#60 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#67 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | George Washington University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#67 | University of Miami | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Colorado School of Mines | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | University of California: Riverside | 1 | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#86 | New Jersey Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#89 | University of South Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Temple University | 3 + | 2 | 1 + trúng tuyển | 6 | ||
#93 | University of Iowa | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 2 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#98 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#98 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 2 + | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#105 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#105 | American University | 2 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 6 |
#105 | George Mason University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#118 | Iowa State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#124 | University of Missouri: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Creighton University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Oklahoma | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Fairfield University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Dayton | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#133 | SUNY University at Albany | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | University of Houston | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Elon University | 1 + | 2 | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#136 | University of Nebraska - Lincoln | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Thomas Jefferson University: East Falls | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Clarkson University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | University of Cincinnati | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Duquesne University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Adelphi University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#163 | Rowan University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#163 | St. John's University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | University of St. Thomas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Montclair State University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Kansas State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Florida Agricultural and Mechanical University | 1 | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#178 | San Francisco State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Ohio University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | East Carolina University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | Xavier University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | The New School College of Performing Arts | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | La Salle University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Chatham University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | West Chester University of Pennsylvania | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#216 | Ball State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | West Virginia University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#216 | Springfield College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Nova Southeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Widener University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Misericordia University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | University of North Dakota | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Belmont University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Suffolk University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Sam Houston State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | University of Maine | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | Gwynedd Mercy University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | Loyola University New Orleans | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | Wilkes University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Hampton University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Old Dominion University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | Immaculata University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#280 | DeSales University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Florida Gulf Coast University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Shenandoah University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | Campbell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | Kean University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | Indiana University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Morgan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#342 | Lesley University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#352 | Point Park University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Clark Atlanta University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#369 | long island university-liu post | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#390 | University of Michigan: Flint | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Barry University | 1 + trúng tuyển | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2022 | 2016-2021 | 2014-2019 | 2012-2017 | 合計 |
合計 | 16 | 6 | 73 | 21 | 21 | ||
#2 | Amherst College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Wesleyan University | 2 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#11 | United States Military Academy | 1 | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Grinnell College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Barnard College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Hamilton College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Smith College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#21 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#21 | Haverford College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#24 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#25 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#30 | Bucknell University | 1 + | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#34 | Mount Holyoke College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#35 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#35 | Scripps College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#36 | Oberlin College | 2 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#38 | Union College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#39 | Pitzer College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#39 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#39 | Spelman College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#39 | Denison University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#45 | Union College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Connecticut College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Dickinson College | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#46 | DePauw University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | St. Lawrence University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | Wabash College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Reed College | 1 + | 1 | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#70 | Muhlenberg College | 2 + | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Kalamazoo College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Lake Forest College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | St. John's College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Knox College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Lawrence University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Juniata College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Ursinus College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Beloit College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | University of Puget Sound | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Drew University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Washington College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Whittier College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Morehouse College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Earlham College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Lycoming College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Susquehanna University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Bennington College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Ohio Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Hampden-Sydney College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Hollins University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Goucher College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Roanoke College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Meredith College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Eckerd College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | University of North Carolina at Asheville | 1 + | 1 | ||||
#139 | SUNY College at Purchase | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | Hampshire College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#146 | Albright College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#154 | University of Mary Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#159 | Claflin University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Gordon College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#167 | Guilford College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#167 | The King's College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Virginia Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Virginia Union University | 1 + trúng tuyển | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2022 | 2016-2021 | 2014-2019 | 2012-2017 | 合計 |
合計 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | University of British Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | McGill University | 1 | 1 | ||||
#16 | Queen's University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#19 | University of Guelph | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Concordia University | 1 + trúng tuyển | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2022 | 2016-2021 | 2014-2019 | 2012-2017 | 合計 |
合計 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#33 | University of St. Andrews | 1 + | 1 |
Calculus AB
|
Calculus BC
|
French Language and Culture
|
Spanish Language and Culture
|
Statistics
|
United States History
|
Calculus AB
|
Calculus BC
|
French Language and Culture
|
Spanish Language and Culture
|
Statistics
|
United States History
|
English Literature and Composition
|
United States Government and Politics
|
Studio Art: 2-D Design
|
Physics 1
|
Environmental Science
|
Computer Science A
|
World History
|
Biology
|
Chemistry
|
Computer Science Principles
|
English Language and Composition
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
Field Hockey ホッケー
|
Golf ゴルフ
|
Lacrosse ラクロス
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
Field Hockey ホッケー
|
Golf ゴルフ
|
Lacrosse ラクロス
|
Soccer サッカー
|
Softball ソフトボール
|
Tennis テニス
|
Track and Field 陸上競技
|
Volleyball バレーボール
|
Wrestling レスリング
|
Bananagrams Club
|
Black Student Union
|
Coding Club
|
Debate Club
|
Intercultural Student Association
|
Jewish Club
|
Bananagrams Club
|
Black Student Union
|
Coding Club
|
Debate Club
|
Intercultural Student Association
|
Jewish Club
|
Tea & Tarot
|
Archery
|
Community Service
|
Dance
|
Dragon Boat
|
Fitness
|
Gardening
|
Newspaper
|
Theater
|
Yearbook
|
Yoga
|
Dungeons and Dragons
|
Esports
|
Fiber Arts
|
Indoor Rock Climbing
|
Model UN
|
Powerlifting
|
Songwriting
|
Film Making
|
Beekeeping
|
Outdoor Rock Climbing
|
STEM
|
Crafts
|
Latinx
|
Disney Club
|
Record Club
|
Asian American Pacific Islander (AAPI) Club
|
Service Society
|
Solebury Environmental Action Corps (SEAC)
|
Acting パフォーマンス
|
Band バンド
|
Dance ダンス
|
Jazz ジャズ
|
Music 音楽
|
Music Theory 音楽理論
|
Acting パフォーマンス
|
Band バンド
|
Dance ダンス
|
Jazz ジャズ
|
Music 音楽
|
Music Theory 音楽理論
|
Theater 劇場
|
Vocal 声楽
|
Drawing 絵画
|
Film 映画
|
Painting 絵画
|
Photography 写真撮影
|
Choir コーラス
|
Art History 美術史
|
Ceramics 陶芸
|
Editing 編集
|
Graphic Design グラフィックデザイン
|
Printmaking 印刷物制作
|
Woodworking 木製品作り
|
Metal 金属
|