またはソーシャル経由で:
総合
A
進学 A
学術 A
課外活動 B+
コミュニティ A
レニュー B+
セウィックリー・アカデミーは1838年に設立され、ピッツバーグで最も古い男女共学の独立私立学校です。大学準備の通学学校で、ピッツバーグの北西から12マイルに位置しています。約740名の学生が在籍しており、12年生まで含まれます。すべての学年が同じキャンパスにあり、16エーカーの敷地を占めています。近くには14エーカーの運動場とテニスコートがあります。新たに独立した中学校及び高校が設立され、6年生から12年生向けの図書館や早期幼児教育センター、遊び場も整備されています。
すべてを見る
Sewickley Academy レビュー、要件 2025年 | FindingSchool
お気に入りにSewickley Academyを追加したり、他の学校と比較したり、友達と共有したりしたい場合は、以下のショートカットをご利用ください。

基本データ

平均
本校
授業料
$39000
在籍生徒数
464
留学生
2.2%
上級学位を持つ教員
68%
教師と生徒の比率
1:7
寄付金
$35 百万
AP
21
平均SATスコア
1344
平均ACTスコア
32
クラスの規模
11

大学入学状況


大学入学状況

(2021-2023)
ランク 大学 人数
#1 Princeton University 1
#3 Stanford University 1
#3 Yale University 1
#6 University of Chicago 1
#7 Johns Hopkins University 1
#7 University of Pennsylvania 2
#10 Duke University 1
#10 Northwestern University 2
LAC #2 Amherst College 1
#12 Dartmouth College 2
#13 Vanderbilt University 2
#15 Washington University in St. Louis 2
LAC #3 Pomona College 1
#17 Cornell University 5
#18 University of Notre Dame 2
#20 University of California: Berkeley 2
#20 University of California: Los Angeles 2
LAC #4 Swarthmore College 1
#22 Carnegie Mellon University 5
#22 Emory University 2
#22 Georgetown University 2
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 6
#25 University of Southern California 2
#25 University of Virginia 2
#29 University of Florida 2
#29 Wake Forest University 4
#32 Tufts University 3
#36 Boston College 2
#36 University of Rochester 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Case Western Reserve University 5
#44 Georgia Institute of Technology 2
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 3
#51 Spelman College 1
#51 Villanova University 2
#62 George Washington University 2
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 10
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 2
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 North Carolina State University 1
#76 Allegheny College 7
#77 Baylor University 1
#89 Elon University 7
#89 Howard University 3
#89 Juniata College 1
#89 Texas Christian University 1
LAC #18 Haverford College 2
LAC #18 Wesleyan University 1
#97 University of South Florida 2
#105 Drexel University 1
#105 Miami University: Oxford 5
#105 Rochester Institute of Technology 2
#111 Ohio Wesleyan University 1
#115 Fairfield University 1
LAC #24 Colby College 2
#121 University of Vermont 1
#127 Thomas Jefferson University: East Falls 1
LAC #27 Colorado College 1
LAC #27 Macalester College 1
#137 University of Alabama 1
#151 Colorado State University 1
#151 Duquesne University 5
#151 Marymount Manhattan College 1
#151 University of Cincinnati 1
LAC #31 Kenyon College 1
#182 Ohio University 1
LAC #37 Bucknell University 1
#194 Chatham University 2
LAC #39 Denison University 1
#219 Hampton University 1
LAC #45 Furman University 1
#263 Montana State University 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Alfred University 1
American University of Beirut 1
Ca Foscari University of Venice 1
College of William and Mary 3
Delaware State University 1
High Point University 2
Holy Cross College 1
Indiana University of Pennsylvania 2
Mount Aloysius College 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Penn State Beaver 1
Penn State University Park 8
Robert Morris University: Chicago 1
Roosevelt University 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Savannah College of Art and Design 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 2
University of Maryland: College Park 2
University of Pittsburgh at Bradford 1
University of St. Andrews 1
Youngstown State University 2
すべてを見る
入学学生数
順位 大学 2021-2023 2018-2021 2017-2020 2016-2019 2015-2018 合計
合計 139 119 703 71 47
#1 Princeton University 1 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 1 + 7
#2 Harvard College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + 2
#2 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#5 Yale University 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 1 + 6
#6 University of Chicago 1 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 1 + 7
#6 Stanford University 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 1 + 6
#8 University of Pennsylvania 2 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 1 + 9
#9 Northwestern University 2 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 1 + 6
#9 Johns Hopkins University 1 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 1 + 1 + 10
#9 California Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#9 Duke University 1 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 1 + 8
#13 Dartmouth College 2 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 1 + 6
#14 Brown University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#14 Washington University in St. Louis 2 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 1 + 1 + 15
#14 Vanderbilt University 2 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 1 + 1 + 10
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#17 Cornell University 5 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 1 + 11
#19 University of Notre Dame 2 1 + trúng tuyển 8 trúng tuyển 1 + 1 + 13
#20 University of California: Los Angeles 2 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 9
#21 Emory University 2 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 1 + 1 + 11
#22 University of California: Berkeley 2 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#23 University of Michigan 6 1 + trúng tuyển 14 trúng tuyển 1 + 22
#23 Georgetown University 2 1 + trúng tuyển 11 trúng tuyển 1 + 1 + 16
#25 Carnegie Mellon University 5 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 1 + 1 + 18
#25 University of Virginia 2 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 1 + 14
#27 University of Southern California 2 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 7
#28 University of Florida 2 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#28 Tufts University 3 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 1 + 9
#28 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 1 + 1 + 9
#28 Wake Forest University 4 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 1 + 1 + 17
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 6
#28 New York University 1 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 1 + 1 + 14
#34 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 6
#34 University of Rochester 1 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 1 + 13
#36 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 1 + 7
#36 Boston College 2 1 + trúng tuyển 18 trúng tuyển 1 + 1 + 23
#38 Georgia Institute of Technology 2 8 trúng tuyển 1 + 1 + 12
#38 University of Texas at Austin 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#38 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#42 University of Wisconsin-Madison 1 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 7
#42 Tulane University 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 1 + 6
#42 Brandeis University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#42 Case Western Reserve University 5 1 + trúng tuyển 25 trúng tuyển 1 + 1 + 33
#42 Boston University 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 1 + 5
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 2 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 8
#48 University of Georgia 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#49 Villanova University 2 1 + trúng tuyển 15 trúng tuyển 1 + 19
#49 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#49 Northeastern University 1 + trúng tuyển 17 trúng tuyển 1 + 1 + 20
#49 Purdue University 3 1 + trúng tuyển 13 trúng tuyển 17
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 2 trúng tuyển 1 + 4
#49 Lehigh University 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#55 University of Miami 1 + trúng tuyển 7 trúng tuyển 1 + 1 + 10
#55 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 1 + 1 + 8
#55 Florida State University 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#59 University of Maryland: College Park 2 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 7
#59 Syracuse University 1 1 + trúng tuyển 9 trúng tuyển 1 + 1 + 13
#59 University of Washington 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#62 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#62 University of Pittsburgh 10 1 + trúng tuyển 58 trúng tuyển 1 + 1 + 71
#63 George Washington University 2 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 1 + 16
#63 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#68 Indiana University Bloomington 1 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 1 + 8
#68 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 7
#68 Fordham University 2 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 1 + 1 + 15
#68 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#68 University of Minnesota: Twin Cities 2 trúng tuyển 1 + 1 + 4
#68 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#75 Baylor University 1 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 5
#75 Clemson University 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 5
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 1 + 9
#75 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#79 American University 1 1 + trúng tuyển 10 trúng tuyển 1 + 1 + 14
#79 North Carolina State University 1 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#79 Gonzaga University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#83 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#83 University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1
#83 Texas Christian University 1 1 + trúng tuyển 7 trúng tuyển 1 + 1 + 11
#83 Michigan State University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#83 Marquette University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#83 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#83 Colorado School of Mines 1 + trúng tuyển 1
#83 Elon University 7 1 + trúng tuyển 19 trúng tuyển 1 + 28
#83 Howard University 3 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 6
#93 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1
#93 University of Denver 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 5
#93 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#99 University of Utah 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#99 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1
#103 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1
#103 University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#103 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#103 University of Arizona 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#103 University of South Florida 2 2
#103 Temple University 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 6
#103 Clark University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#103 Drexel University 1 1 + trúng tuyển 19 trúng tuyển 1 + 1 + 23
#103 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#103 Miami University: Oxford 5 1 + trúng tuyển 24 trúng tuyển 1 + 1 + 32
#104 University of California: Merced 1 + trúng tuyển 1
#104 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 14 trúng tuyển 1 + 1 + 17
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 5
#117 Rochester Institute of Technology 2 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 5
#117 University of Vermont 1 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 1 + 15
#117 Arizona State University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#117 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 6
#118 Iowa State University 1 + trúng tuyển 1
#122 Chapman University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#127 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 6
#127 University of Oklahoma 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#127 University of Dayton 1 + trúng tuyển 13 trúng tuyển 1 + 15
#127 Seattle University 1 + trúng tuyển 1
#127 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#127 DePaul University 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 6
#136 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#136 University of Tulsa 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#136 Catholic University of America 3 trúng tuyển 1 + 4
#148 University of Alabama 1 1 + trúng tuyển 7 trúng tuyển 1 + 10
#148 University of Cincinnati 1 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 5
#148 San Diego State University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#148 Duquesne University 5 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 1 + 19
College of William and Mary 3 1 + trúng tuyển 12 trúng tuyển 1 + 17
Penn State University Park 8 49 trúng tuyển 1 + 1 + 59
入学学生数
順位 大学 2021-2023 2018-2021 2017-2020 2016-2019 2015-2018 合計
合計 15 38 110 18 14
#1 Williams College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#2 Amherst College 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 4
#3 Swarthmore College 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#4 Pomona College 1 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 4
#5 Wellesley College 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#6 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#8 Claremont McKenna College 1 + trúng tuyển 1
#9 Middlebury College 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#11 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#13 Hamilton College 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 1 + 5
#13 Grinnell College 1 + 1
#13 Davidson College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#16 Haverford College 2 1 + trúng tuyển 3
#17 Barnard College 1 + trúng tuyển 1
#17 Smith College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#17 Colgate University 1 trúng tuyển 1
#17 Wesleyan University 1 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 5
#17 Colby College 2 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 5
#22 Vassar College 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#22 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + 3
#25 Bates College 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 1 + 7
#26 Colorado College 1 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 1 + 8
#27 Macalester College 1 1
#28 Harvey Mudd College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#30 Kenyon College 1 1 + trúng tuyển 7 trúng tuyển 1 + 1 + 11
#30 Scripps College 1 trúng tuyển 1 + 2
#35 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1
#36 Oberlin College 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 4
#38 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 6 trúng tuyển 1 + 1 + 9
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#38 Lafayette College 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 1 + 6
#38 Bucknell University 1 1 + trúng tuyển 15 trúng tuyển 1 + 1 + 19
#38 Union College 1 + 1
#42 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#42 Denison University 1 1 + trúng tuyển 9 trúng tuyển 1 + 12
#45 Union College 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 + 6
#46 Trinity College 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + 4
#46 Furman University 1 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 7
#50 The University of the South 1 + trúng tuyển 1
#50 Dickinson College 1 + trúng tuyển 7 trúng tuyển 1 + 1 + 10
#50 Connecticut College 1 + trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 + 5
#54 Gettysburg College 1 1 + trúng tuyển 5 trúng tuyển 1 + 1 + 9
#62 Bard College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2

APスコア

(2023-2032)
59%
24%
点数 5
点数 4
点数 3
その他

カリキュラム

APコース

(21)
Biology 生物学
Calculus AB 微積分AB
Chemistry 化学
European History ヨーロッパの歴史
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
Statistics 統計学
Biology 生物学
Calculus AB 微積分AB
Chemistry 化学
European History ヨーロッパの歴史
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
Statistics 統計学
United States History アメリカ歴史
Chinese Language and Culture 中国語と中国文化
Computer Science A コンピュータサイエンスA
Italian Language and Culture イタリア語とイタリア文化
Environmental Science 環境科学
Psychology 心理学
United States Government and Politics アメリカ政府と政治
Calculus BC 微積分BC
Comparative Government and Politics 比較政府政治学
Macroeconomics マクロ経済学
World History 世界史
Physics C: Electricity and Magnetism 物理学 C: 電気と磁気
Computer Science Principles コンピューターサイエンスの原理
Physics C: Mechanics 物理学 C: 力学
Microeconomics ミクロ経済学
すべてを見る

スポーツ

(11)
Baseball 野球
Basketball バスケットボール
Cheerleading チアリーディング
Cross Country 長距離走
Golf ゴルフ
Lacrosse ラクロス
Baseball 野球
Basketball バスケットボール
Cheerleading チアリーディング
Cross Country 長距離走
Golf ゴルフ
Lacrosse ラクロス
Soccer サッカー
Softball ソフトボール
Swimming 水泳
Tennis テニス
Track and Field 陸上競技
すべてを見る

課外活動団体

(7)
The guild
Paideia
Student ambassador program
leadership club
Students for global progress
Robotics
The guild
Paideia
Student ambassador program
leadership club
Students for global progress
Robotics
Student council
すべてを見る

アートコース

(11)
Acting パフォーマンス
Band バンド
Chorus コーラス
Dance ダンス
Directing 監督
Jazz ジャズ
Acting パフォーマンス
Band バンド
Chorus コーラス
Dance ダンス
Directing 監督
Jazz ジャズ
Music 音楽
Music Theory 音楽理論
Songwriting 歌詞
Theater 劇場
Ceramics 陶芸
すべてを見る

基本情報

男女共学
通学学校の学年: Prek-12
田舎
IB: なし
ESL: なし
創立年: 1838
キャンパスの広さ: 16 エーカー
宗教: 宗教なし

申請

申請締切日: Rolling
面接: Skype, キャンパス内
その他の認定スコア: ISEE
お勧め学校
4.5
お勧め学校

近くの都市

クリーブランド市は、アメリカ合衆国中部のオハイオ州西部に位置しています。この都市はエリー湖の南岸に近く、クヤホガ川の河口を跨いでいます。クヤホガ川は市の中心部を流れ、都市を東西に分けています。この地理的位置は非常に重要で、アメリカ中部地域の交通の要所となっています。市区は北に向かって緩やかに傾斜した湖岸段丘に広がっており、標高は206メートルです。気候は亜熱帯性で、市内には豊富な緑地があり、公園の面積は約7500ヘクタールで、都市全体の約3分の1を占めています。この地理環境は「森林の街」と呼ばれています。

生活費 平均より低い 6%

バーチャルスクール訪問

リアルタイムで学校を探す

Sewickley Academyについてよくある質問

Sewickley Academyについて簡単に紹介してください。
Sewickley Academyは、アメリカのペンシルバニア, アメリカに位置する男女共学私立です。学校は1838年に設立されました。現在の生徒数は464@if ( $school->rank->rank_iIntStud > 0)人で、そのうち留学生は2.20%を占めています。@endif。

詳細情報はhttp://www.sewickley.org/pageをご覧ください。
Sewickley Academyの学問レベルはどのくらいですか?
Sewickley Academyでは21のAPコースが提供されています。

最近のAP試験で4点および5点を取得した生徒は59%です。

Sewickley Academyでは修士号またはそれ以上の学位を持つ教師が68%を占めています。
Sewickley Academy を卒業した学生はどの大学に進学しますか?
最新データによると、卒業生のうち 13.46% がアメリカのトップ50大学に進学し、35.26% がトップ25大学に進学しました。そして、7.05% がハーバード大学、イェール大学、プリンストン大学、スタンフォード大学、マサチューセッツ工科大学などに進学しました。

ここをクリックして、これまでのSewickley Academyの進学状況を確認できます。

*ランキングはUS News 2024大学ランキングに基づくものです。
Sewickley Academy に出願する際に必要な書類は何ですか?提出可能なTOEFLおよびSSATのスコア基準は何ですか?
ほとんどの私立学校と同様に、Sewickley Academyが要求する出願手続きおよび提出書類は、成績証明書、推薦状、出願書類、 そして面接(必須ではありませんが、推奨)などが含まれています。
Sewickley Academy の学費と寮費はいくらですか?国際学生には別途経済的支援が提供されますか?
2024年のSewickley Academyの総費用は、 $39,000 です。学費、寮費、学生管理費、および国際学生に関連する他の費用が含まれています。

詳しい情報を知りたい場合は、 admission@sewickley.org にお問い合わせください。
Sewickley Academy の場所はどこですか?
Sewickley Academy はアメリカの ペンシルバニア州にあります。 最寄りの大都市はClevelandで、学校まで約103マイル離れています。
Sewickley Academy のFindingSchoolでの評価はどうですか?
FindingSchoolの検索データによると、Sewickley Academy は アメリカ全体の学校の中でも特に人気があり、 263 位にランクされています。

ちなみに、Sewickley Academy がコレクションに追加された回数は 70 回です。
申請手続きはどのように進めますか?
まず、FindingSchoolでSewickley Academyに関する情報をじっくり確認してください。ほとんどの情報は学校が提供したものです。

また、Sewickley Academyの公式ウェブサイトをご覧いただくか、412-741-2230にお問い合わせください。
Sewickley Academy 近くにおすすめの学校はありますか?
はい、Sewickley Academy 近くには次の学校があります: Quigley Catholic High School, Vincentian Academy または North Hills High School.

最寄りの大都市はClevelandです。こちらからCleveland付近の学校をさらに詳しく調べることができます。
Sewickley Academy の評価はどうですか?
FindingSchoolの評価サービスは、2017年に開始された特別なシステムです。何百万ものアジアの家族に最高のサービスとサポートを提供することを最終目標としています。このシステムは、アジアの保護者の視点からアメリカの私立学校を評価することを目的としており、これはアメリカのネイティブ家族の視点とは異なります。詳細はこちらでご覧いただけます。 Sewickley Academy の総合評価は A です。

Sewickley Academy の各部門の評価は次の通りです。:
A 大学進学
A 学業
B+ 課外活動
A コミュニティ
B+ レビュー
FindingSchoolのデータは、熱心なユーザー、学校の公式情報、特別顧問、および米国の公共データに基づいています。
アンケート
比較()
()