ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#19 | University of Notre Dame | 1 |
#23 | University of Michigan | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
LAC #9 | Carleton College | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
#63 | Lawrence University | 3 |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 2 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#103 | Loyola University Chicago | 1 |
#103 | Temple University | 1 |
#107 | Luther College | 1 |
LAC #27 | Macalester College | 2 |
#136 | Drake University | 1 |
#139 | University of St. Thomas | 1 |
#145 | Concordia College: Moorhead | 2 |
LAC #42 | Denison University | 1 |
#250 | University of North Dakota | 1 |
LAC #61 | Gettysburg College | 1 |
Cedarville University | 1 | |
Concordia University Chicago | 3 | |
Franklin Marshalls College | 1 | |
Hamline University | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Saint Cloud State University | 1 | |
Saint Johns University | 4 | |
University of Duluth Minnesota | 1 | |
University of Minneasota Twin Cities | 5 | |
University of Minnesota: Duluth | 2 | |
University of Minnesota: Morris | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2024 | 2023 | 2018-2022 | 2017-2021 | 2015-2017 | 合計 |
合計 | 14 | 13 | 103 | 103 | 65 | ||
#2 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#2 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#6 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#9 | California Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#13 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#14 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#14 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#19 | University of Notre Dame | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#21 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#23 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#23 | University of Michigan | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#25 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#27 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | New York University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#34 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#36 | University of California: Irvine | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#36 | Boston College | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 2 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 6 |
#42 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 2 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
#48 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#49 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#49 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Purdue University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#55 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#59 | Syracuse University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#62 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#63 | University of Connecticut | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#63 | George Washington University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#68 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 2 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 6 |
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#75 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#75 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#79 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#79 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#79 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Colorado School of Mines | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Marquette University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#83 | University of Iowa | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#83 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#93 | University of Denver | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#99 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#99 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Temple University | 1 | 1 | ||||
#103 | Loyola University Chicago | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#103 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Creighton University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#122 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#122 | Illinois Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#127 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#127 | Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#127 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#136 | Drake University | 1 | 2 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
#136 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#136 | University of Tulsa | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#139 | University of St. Thomas | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#148 | Michigan Technological University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
Iowa State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2024 | 2023 | 2018-2022 | 2017-2021 | 2015-2017 | 合計 |
合計 | 5 | 2 | 32 | 31 | 17 | ||
#4 | Pomona College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#6 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Carleton College | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#9 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#13 | Hamilton College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#13 | Grinnell College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#13 | Davidson College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#17 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#17 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#17 | Wesleyan University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#17 | Smith College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#22 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#22 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#25 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#26 | Colorado College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#27 | Macalester College | 2 | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 6 |
#28 | Harvey Mudd College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#30 | Scripps College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#36 | Oberlin College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#38 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#38 | Whitman College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#42 | Denison University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Furman University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#50 | Connecticut College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#54 | Gettysburg College | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#62 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
soka university of america | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
Franklin & Marshall College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Chinese Language and Culture 中国語と中国文化
|
German Language and Culture ドイツ語とドイツ文化
|
Latin ラテン語
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
Spanish Literature and Culture スペイン文学文化
|
Biology 生物学
|
Chinese Language and Culture 中国語と中国文化
|
German Language and Culture ドイツ語とドイツ文化
|
Latin ラテン語
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
Spanish Literature and Culture スペイン文学文化
|
Biology 生物学
|
Chemistry 化学
|
Environmental Science 環境科学
|
Physics 1 物理学 1
|
Physics C: Mechanics 物理学 C: 力学
|
Calculus AB 微積分AB
|
Calculus BC 微積分BC
|
Computer Science A コンピュータサイエンスA
|
Computer Science Principles コンピューターサイエンスの原理
|
Statistics 統計学
|
Comparative Government and Politics 比較政府政治学
|
Human Geography 人文地理学
|
Macroeconomics マクロ経済学
|
Microeconomics ミクロ経済学
|
Psychology 心理学
|
United States History アメリカ歴史
|
English Literature and Composition 英文学と英作文
|
IB English A: Literature ภาษาอังกฤษ A: วรรณคดี IB
|
IB English ภาษาอังกฤษ IB
|
IB History ประวัติศาสตร์ IB
|
IB World Literature วรรณคดีโลก IB
|
IB Biology ชีววิทยา IB
|
IB Chemistry เคมี IB
|
IB English A: Literature ภาษาอังกฤษ A: วรรณคดี IB
|
IB English ภาษาอังกฤษ IB
|
IB History ประวัติศาสตร์ IB
|
IB World Literature วรรณคดีโลก IB
|
IB Biology ชีววิทยา IB
|
IB Chemistry เคมี IB
|
IB Physics ฟิสิกส์ IB
|
IB Math Studies การศึกษาคณิตศาสตร์ IB
|
IB Mathematics คณิตศาสตร์ IB
|
IB Music ดนตรี IB
|
IB Visual Arts ศิลปะทัศนศิลป์ IB
|
IB Theory of Knowledge ทฤษฎีความรู้ IB
|
IB Chinese ภาษาจีน IB
|
IB Spanish ภาษาสเปน IB
|
IB Philosophy ปรัชญา IB
|
IB German ภาษาเยอรมัน IB
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Soccer サッカー
|
Swimming 水泳
|
Tennis テニス
|
Track and Field 陸上競技
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Soccer サッカー
|
Swimming 水泳
|
Tennis テニス
|
Track and Field 陸上競技
|
Volleyball バレーボール
|
Student Council
|
World Club
|
National Honor Society and Mu Alpha Theta (Math Honor Society)
|
Yearbook (Pine Curtain)
|
Newspaper (Prep Post)
|
Creative Writing Magazine (The Triangle)
|
Student Council
|
World Club
|
National Honor Society and Mu Alpha Theta (Math Honor Society)
|
Yearbook (Pine Curtain)
|
Newspaper (Prep Post)
|
Creative Writing Magazine (The Triangle)
|
Robotics
|
Math Team
|
Knowledge Bowl and Envirothon
|
Acting パフォーマンス
|
Band バンド
|
Choir コーラス
|
Orchestra オーケストラ
|
Theater 劇場
|
Ceramics 陶芸
|
Acting パフォーマンス
|
Band バンド
|
Choir コーラス
|
Orchestra オーケストラ
|
Theater 劇場
|
Ceramics 陶芸
|
Digital Photography デジタル写真
|
Drawing 絵画
|
Painting 絵画
|
Printmaking 印刷物制作
|
Studio Art スタジオアート
|
3D Art 3D アート
|