ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#9 | Duke University | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 4 |
#23 | University of Michigan | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#27 | University of Southern California | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 5 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 |
#48 | University of Georgia | 2 |
#49 | Northeastern University | 2 |
#49 | Purdue University | 1 |
#49 | Villanova University | 1 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
LAC #13 | Hamilton College | 1 |
#68 | Texas A&M University | 1 |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#94 | Hampden-Sydney College | 1 |
Auburn University | 1 | |
#103 | Loyola University Chicago | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#103 | University of South Florida | 2 |
#104 | University of Tennessee: Knoxville | 1 |
#122 | Chapman University | 1 |
#124 | Randolph College | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
LAC #28 | Harvey Mudd College | 1 |
#147 | Wittenberg University | 1 |
SUNY University at Albany | 1 | |
#182 | Belmont University | 3 |
#202 | University of North Carolina at Wilmington | 1 |
#219 | University of North Carolina at Charlotte | 1 |
#234 | Bellarmine University | 1 |
#234 | Georgia State University | 3 |
#234 | University of Hartford | 3 |
LAC #50 | Dickinson College | 1 |
LAC #50 | The University of the South | 1 |
#263 | Western Carolina University | 2 |
#299 | Shenandoah University | 1 |
LAC #61 | Gettysburg College | 2 |
#317 | Concordia University Wisconsin | 1 |
Berry College | 3 | |
Brenau University | 1 | |
Columbia International University | 1 | |
Georgia College and State University | 1 | |
Georgia Southern University | 1 | |
Kennesaw State University | 1 | |
Lees-McRae College | 1 | |
Mars Hill University | 1 | |
Montreat College | 1 | |
Oglethorpe University | 2 | |
Salem State University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
Tennessee State University | 1 | |
University of North Georgia | 5 | |
Young Harris College | 3 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2019-2023 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2015-2019 | 合計 |
合計 | 115 | 88 | 21 | 30 | 56 | ||
#2 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#6 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#8 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#9 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#13 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#14 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#17 | Rice University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#19 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#21 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#22 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#23 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | 4 | ||
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#27 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 4 | 1 trúng tuyển | 8 |
#28 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#28 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#28 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#34 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#36 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#36 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#42 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#48 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | ||
#49 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#49 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#49 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#49 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#55 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#59 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#59 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#63 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#63 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#68 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#68 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#75 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#75 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#79 | American University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 | 4 | |
#79 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#83 | Howard University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 | 4 | |
#83 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | 4 | ||
#83 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#83 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#83 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#83 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#93 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#93 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#93 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#99 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#99 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#99 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#103 | University of South Florida | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#103 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#103 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#103 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#103 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#103 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#103 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#103 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#117 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#122 | Illinois Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#122 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#127 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#127 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#127 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#127 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#136 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | Simmons University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#136 | Samford University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#136 | University of Tulsa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#148 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#148 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#172 | SUNY University at Albany | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | |||
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | |||
Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | 1 trúng tuyển | 5 | ||
Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | ||||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2019-2023 | 2018-2022 | 2021 | 2020 | 2015-2019 | 合計 |
合計 | 31 | 30 | 4 | 1 | 16 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#3 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#4 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Carleton College | 1 | 1 | ||||
#11 | Washington and Lee University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#11 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#13 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#13 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#17 | Colby College | 1 | 1 | ||||
#17 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#22 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#25 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#26 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#30 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#30 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#30 | Berea College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#38 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#45 | Union College | 1 | 1 | ||||
#46 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#46 | Furman University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 3 | ||
#46 | DePauw University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#50 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#50 | The University of the South | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#50 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#54 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#59 | Centre College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | ||||
Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 trúng tuyển | 3 | |||
soka university of america | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology 生物学
|
Calculus AB 微積分AB
|
Calculus BC 微積分BC
|
Environmental Science 環境科学
|
French Language and Culture フランス語とフランス文化
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
Biology 生物学
|
Calculus AB 微積分AB
|
Calculus BC 微積分BC
|
Environmental Science 環境科学
|
French Language and Culture フランス語とフランス文化
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
English Language and Composition 英語と英作文
|
English Literature and Composition 英文学と英作文
|
Macroeconomics マクロ経済学
|
United States History アメリカ歴史
|
Chinese Language and Culture 中国語と中国文化
|
Physics 1 物理学 1
|
Physics 2 物理学 2
|
Statistics 統計学
|
Studio Art: 2-D Design スタジオ アート: 3D デザイン
|
Psychology 心理学
|
Computer Science A コンピュータサイエンスA
|
Comparative Government and Politics 比較政府政治学
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
American Football アメリカンフットボール
|
Golf ゴルフ
|
Lacrosse ラクロス
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
American Football アメリカンフットボール
|
Golf ゴルフ
|
Lacrosse ラクロス
|
Soccer サッカー
|
Swimming 水泳
|
Tennis テニス
|
Track and Field 陸上競技
|
Volleyball バレーボール
|
Wrestling レスリング
|
Global Awareness Panel
|
Inclusion Initiative
|
Community Service Club
|
Wellness Initiative
|
French Club
Mandarin Club
|
Spanish Club
|
Global Awareness Panel
|
Inclusion Initiative
|
Community Service Club
|
Wellness Initiative
|
French Club
Mandarin Club
|
Spanish Club
|
National Art Honor Society
|
Model United Nations
|
Philosophy Club
|
Culinary Club
|
Chess Club
|
Book Club
|
Creative Writing Club
|
Spirit Squad
|
Dance ダンス
|
Music 音楽
|
Piano ピアノ
|
Production 作る
|
Theater 劇場
|
Film Production 映画制作
|
Dance ダンス
|
Music 音楽
|
Piano ピアノ
|
Production 作る
|
Theater 劇場
|
Film Production 映画制作
|
Graphic Design グラフィックデザイン
|
Studio Art スタジオアート
|
Design 設計
|