Or via social:

概要

総合
B
進学 B-
学術 B
課外活動 B
コミュニティ C
レニュー A
The desire to know yourself and understand your connection to the universe is natural. At Maharishi School, we believe knowing yourself is critical for students to develop their full potential. Our unique programs and techniques help students cultivate their sense of self, discover their passions, and center themselves during the turbulence of adolescence. Our students start and end the day with meditation and yoga allowing them to be rested, alert, and highly focused. Maharishi School values depth of learning and original ideas over learning a breadth of facts. Our approach cultivates a vertical thinking process and encourages students to make connections between day-to-day concepts and universal principles. Our Honors and AP classes and project-based learning pushes this critical thinking to greater depths.
すべてを見る
Maharishi School レビュー、要件 2024年 | FindingSchool

学校写真
Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School Maharishi School

基本データ

平均
本校
学費
$19500
人数
150
留学生比率
28%
上位学位を持つ教員の割合
40%
教師と生徒の比率
1:6
APコース
9
SAT成績
1259
共学
通学 Preschool-12

大学入学状況

(2021-2023)
ランク 大学 人数
#1 Princeton University 1
#10 Duke University 1
#20 University of California: Berkeley 1
#25 New York University 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#63 Agnes Scott College 1
#63 Lawrence University 1
#67 Texas A&M University 1
#72 Fordham University 1
#72 Knox College 1
#72 Sarah Lawrence College 1
LAC #15 Grinnell College 1
#76 Muhlenberg College 1
#77 Michigan State University 1
#83 University of Iowa 1
#105 Drexel University 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#121 University of Kansas 1
#130 Eckerd College 1
#166 Bradley University 1
LAC #36 Mount Holyoke College 1
LAC #39 Skidmore College 1
California College of the Arts 1
College of the Sequoias 1
Hawaii Pacific University 1
Iowa State University 1
Maryland Institute College of Art 1
Oberlin College 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Otis College of Art and Design 1
Pratt Institute 1
Ringling College of Art and Design 1
Roger Williams University 1
Savannah College of Art and Design 1
School of Visual Arts 1
University of Colorado Boulder 1
University of Michigan: Dearborn 1
University of Minnesota: Twin Cities 1
University of Northern Iowa 1
University of Texas at Arlington 1
University of Toronto 1
すべてを見る
入学学生数
順位 大学 2021-2023 2021 2020 2016-2019 2016-2018 合計
合計 18 8 66 56 31
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#3 Stanford University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#3 Harvard College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#9 Northwestern University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#12 Columbia University 1 trúng tuyển 1
#12 University of Chicago 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#18 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#40 Tufts University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1
#47 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#48 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1
#53 Northeastern University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#57 Penn State University Park 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#58 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#61 Purdue University 3 trúng tuyển 3
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#73 Indiana University Bloomington 1 trúng tuyển 1
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#83 University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 15 trúng tuyển 19
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#103 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#105 San Diego State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#115 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 James Madison University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 Fairfield University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 Chapman University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 University of Kansas 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#178 Drake University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Bradley University 1 + trúng tuyển 1
#195 University of Nevada: Reno 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#195 University of Tulsa 1 trúng tuyển 1
#216 University of North Carolina at Greensboro 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#227 Western Carolina University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 Northern Arizona University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 Suffolk University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Portland State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 University of Hartford 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#320 St. Ambrose University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#342 Lesley University 1 trúng tuyển 1
#361 University of Montana 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Iowa State University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1
入学学生数
順位 大学 2021-2023 2021 2020 2016-2019 2016-2018 合計
合計 10 1 55 53 8
#1 Williams College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#4 Swarthmore College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#4 Wellesley College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#4 Pomona College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#7 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#9 Bowdoin College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#9 Carleton College 1 trúng tuyển 1
#11 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#11 Grinnell College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4 trúng tuyển 8
#16 Hamilton College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Vassar College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#21 Haverford College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#21 Colgate University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#27 Macalester College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 Colorado College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 Scripps College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 Occidental College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#39 Pitzer College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 DePauw University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Connecticut College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#51 St. Olaf College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#56 Wheaton College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#59 St. Lawrence University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#59 Trinity University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#63 Agnes Scott College 1 + trúng tuyển 1
#67 Thomas Aquinas College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 Reed College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#75 Lawrence University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#75 Knox College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#75 St. John's College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#82 St. Mary's College of Maryland 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Beloit College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 University of Puget Sound 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#100 Earlham College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Augustana College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Hope College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#112 Bennington College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#116 Cornell College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#130 Roanoke College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#130 Coe College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#135 Central College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#139 SUNY College at Purchase 1 trúng tuyển 1
#139 Hampshire College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#174 Marymount Manhattan College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#180 Sweet Briar College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Warren Wilson College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
入学学生数
順位 大学 2021-2023 2021 2020 2016-2019 2016-2018 合計
合計 1 1 1 1 0
#1 University of Toronto 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#3 McGill University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2

カリキュラム

APコース

(9)
Calculus AB
English Language and Composition
Microeconomics
English Literature and Composition
Statistics
Psychology
Calculus AB
English Language and Composition
Microeconomics
English Literature and Composition
Statistics
Psychology
United States History
Chemistry
Computer Science A
すべてを見る

スポーツ

(7)
Basketball バスケットボール
Cross Country 長距離走
Lacrosse ラクロス
Sailing セーリングセーリングイング
Soccer サッカー
Swimming 水泳
Basketball バスケットボール
Cross Country 長距離走
Lacrosse ラクロス
Sailing セーリングセーリングイング
Soccer サッカー
Swimming 水泳
Tennis テニス
すべてを見る

課外活動団体

(25)
Acapeople
Aerospace Club
Blueprint
Chess Club
Chinese Club
Encountering Holocaust Survivors FIMRC (Foundation for International Medical Relief for Children)
Acapeople
Aerospace Club
Blueprint
Chess Club
Chinese Club
Encountering Holocaust Survivors FIMRC (Foundation for International Medical Relief for Children)
Futsal
Gender and Sexuality Alliance (GSA)
Harvard Model Congress
HomeEc Club
Investment Club
Jam Club
Legenda - Yearbook
Middle School Art Club
MS Dodgeball Club
Poetry & Writing Club
Political
Social Justice
Awareness Club (P.S.A.) (formerly Multicultural Club)
Service Committee
Student Government
TEDx Connecticut College Upper School Art Club
Williams Street Players
Williams Walkers
Yale Model United Nations
すべてを見る

アートコース

(12)
Acting パフォーマンス
Ballet バレエ
Band バンド
Chorus コーラス
Dance ダンス
Jazz ジャズ
Acting パフォーマンス
Ballet バレエ
Band バンド
Chorus コーラス
Dance ダンス
Jazz ジャズ
Music 音楽
Production 作る
Theater 劇場
Film Studies 映画研究
Portfolio ポートフォリオ
Art 芸術
すべてを見る

基本情報

創立年: 1975
キャンパスの広さ: 262 エーカー
宗教: 宗教なし

申請

申請締切日: Rolling
面接: Skype
その他の認定スコア: SSAT, SLEP
学校コード:
TOEFL: 5140
SSAT: 4770

近くの都市

アメリカ合衆国ミズーリ州の第二の都市であるカンザスシティ(Kansas City)は、州の西部、カンザス川がミズーリ川に合流する地点に位置し、ミズーリ川の両岸に広がっています。カンザス州のカンザスシティと川を挟んで向かい合っており、市区面積は818平方キロメートル、1990年の人口は435,000人です。毎年秋に開催される著名なアメリカンロイヤル家畜および種馬展示会がこの市で行われます。 市内には100以上の公園があり、面積は2160ヘクタールを超え、その中でもスワップ公園は全国で二番目に大きな公園です。また、市内には多くの教育機関と文化芸術機関が存在しています。ミズーリ大学、カンザスシティ音楽院、カンザスシティ美術学院など、13の高等教育機関があります。ウィリアム・ロックヒル・ネルソン美術館やアトキン優秀芸術博物館は、彫刻、陶器、古代エジプト、ギリシャ、ローマの青銅器を広く収蔵しており、著名な東洋美術のコレクションとして知られています。

生活費 平均より高い 0%

バーチャルスクール訪問

リアルタイムで学校を探す

Maharishi Schoolについてよくある質問

Maharishi Schoolについて簡単に紹介してください。
Maharishi Schoolは、アメリカのアイオワ, アメリカに位置する男女共学私立です。学校は1975年に設立されました。現在の生徒数は150@if ( $school->rank->rank_iIntStud > 0)人で、そのうち留学生は28.00%を占めています。@endif。

詳細情報はhttps://maharishischool.orgをご覧ください。
Maharishi Schoolの学問レベルはどのくらいですか?
Maharishi Schoolでは9のAPコースが提供されています。

Maharishi Schoolでは修士号またはそれ以上の学位を持つ教師が40%を占めています。
Maharishi School を卒業した学生はどの大学に進学しますか?
2021-2023年には、一部の学生が次の大学に進学しました: Princeton University, Duke University, University of California: Berkeley, New York University および University of North Carolina at Chapel Hill.
Maharishi School に出願する際に必要な書類は何ですか?提出可能なTOEFLおよびSSATのスコア基準は何ですか?
ほとんどの私立学校と同様に、Maharishi Schoolが要求する出願手続きおよび提出書類は、成績証明書、推薦状、出願書類、 そして面接(必須ではありませんが、推奨)などが含まれています。
Maharishi School の学費と寮費はいくらですか?国際学生には別途経済的支援が提供されますか?
2024年のMaharishi Schoolの総費用は、 $19,500 です。学費、寮費、学生管理費、および国際学生に関連する他の費用が含まれています。

詳しい情報を知りたい場合は、 admissions@maharishischool.org にお問い合わせください。
Maharishi School の場所はどこですか?
Maharishi School はアメリカの アイオワ州にあります。 最寄りの大都市はKansas Cityで、学校まで約191マイル離れています。
Maharishi School のFindingSchoolでの評価はどうですか?
FindingSchoolの検索データによると、Maharishi School は 700 位にランクされています。

ちなみに、Maharishi School がコレクションに追加された回数は 9 回です。
申請手続きはどのように進めますか?
まず、FindingSchoolでMaharishi Schoolに関する情報をじっくり確認してください。ほとんどの情報は学校が提供したものです。

また、Maharishi Schoolの公式ウェブサイトをご覧いただくか、641-472-9400にお問い合わせください。
Maharishi School 近くにおすすめの学校はありますか?
はい、Maharishi School 近くには次の学校があります: Iowa Mennonite School, Burlington Notre Dame High School または Scattergood Friends School.

最寄りの大都市はKansas Cityです。こちらからKansas City付近の学校をさらに詳しく調べることができます。
Maharishi School の評価はどうですか?
FindingSchoolの評価サービスは、2017年に開始された特別なシステムです。何百万ものアジアの家族に最高のサービスとサポートを提供することを最終目標としています。このシステムは、アジアの保護者の視点からアメリカの私立学校を評価することを目的としており、これはアメリカのネイティブ家族の視点とは異なります。詳細はこちらでご覧いただけます。 Maharishi School の総合評価は B です。

Maharishi School の各部門の評価は次の通りです。:
B- 大学進学
B 学業
B 課外活動
C コミュニティ
A レビュー
FindingSchoolのデータは、熱心なユーザー、学校の公式情報、特別顧問、および米国の公共データに基づいています。
アンケート
比較()
()