ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#10 | Duke University | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#63 | Agnes Scott College | 1 |
#63 | Lawrence University | 1 |
#67 | Texas A&M University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#72 | Knox College | 1 |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 |
LAC #15 | Grinnell College | 1 |
#76 | Muhlenberg College | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
#83 | University of Iowa | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#121 | University of Kansas | 1 |
#130 | Eckerd College | 1 |
#166 | Bradley University | 1 |
LAC #36 | Mount Holyoke College | 1 |
LAC #39 | Skidmore College | 1 |
California College of the Arts | 1 | |
College of the Sequoias | 1 | |
Hawaii Pacific University | 1 | |
Iowa State University | 1 | |
Maryland Institute College of Art | 1 | |
Oberlin College | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Otis College of Art and Design | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
Ringling College of Art and Design | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
School of Visual Arts | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Michigan: Dearborn | 1 | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 | |
University of Northern Iowa | 1 | |
University of Texas at Arlington | 1 | |
University of Toronto | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2021-2023 | 2021 | 2020 | 2016-2019 | 2016-2018 | 合計 |
合計 | 18 | 8 | 66 | 56 | 31 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#12 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#18 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#40 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | ||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#48 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#61 | Purdue University | 3 trúng tuyển | 3 | ||||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#93 | University of Iowa | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 15 trúng tuyển | 19 |
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#105 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#124 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#151 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#151 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#178 | Drake University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#185 | Bradley University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | University of Nevada: Reno | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#195 | University of Tulsa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of North Carolina at Greensboro | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#227 | Western Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Northern Arizona University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#280 | Portland State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#304 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#320 | St. Ambrose University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#342 | Lesley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | University of Montana | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
Iowa State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2021-2023 | 2021 | 2020 | 2016-2019 | 2016-2018 | 合計 |
合計 | 10 | 1 | 55 | 53 | 8 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#7 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#11 | Grinnell College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 8 |
#16 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#16 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#21 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#34 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#35 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#39 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | DePauw University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#51 | St. Olaf College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#59 | St. Lawrence University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#59 | Trinity University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#63 | Agnes Scott College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Thomas Aquinas College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#70 | Muhlenberg College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#75 | Lawrence University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#75 | Knox College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#75 | St. John's College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#82 | St. Mary's College of Maryland | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#86 | Beloit College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of Puget Sound | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Lewis & Clark College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#100 | Earlham College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Augustana College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Hope College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#112 | Bennington College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#116 | Cornell College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Roanoke College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Coe College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#130 | Eckerd College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#135 | Central College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#139 | SUNY College at Purchase | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | Hampshire College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#180 | Sweet Briar College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
Warren Wilson College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||||
Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2021-2023 | 2021 | 2020 | 2016-2019 | 2016-2018 | 合計 |
合計 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
Calculus AB
|
English Language and Composition
|
Microeconomics
|
English Literature and Composition
|
Statistics
|
Psychology
|
Calculus AB
|
English Language and Composition
|
Microeconomics
|
English Literature and Composition
|
Statistics
|
Psychology
|
United States History
|
Chemistry
|
Computer Science A
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
Lacrosse ラクロス
|
Sailing セーリングセーリングイング
|
Soccer サッカー
|
Swimming 水泳
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
Lacrosse ラクロス
|
Sailing セーリングセーリングイング
|
Soccer サッカー
|
Swimming 水泳
|
Tennis テニス
|
Acapeople
|
Aerospace Club
|
Blueprint
|
Chess Club
|
Chinese Club
|
Encountering Holocaust Survivors
FIMRC (Foundation for International Medical Relief for Children)
|
Acapeople
|
Aerospace Club
|
Blueprint
|
Chess Club
|
Chinese Club
|
Encountering Holocaust Survivors
FIMRC (Foundation for International Medical Relief for Children)
|
Futsal
|
Gender and Sexuality Alliance (GSA)
|
Harvard Model Congress
|
HomeEc Club
|
Investment Club
|
Jam Club
|
Legenda - Yearbook
|
Middle School Art Club
|
MS Dodgeball Club
|
Poetry & Writing Club
|
Political
|
Social Justice
|
Awareness Club (P.S.A.) (formerly Multicultural Club)
|
Service Committee
|
Student Government
|
TEDx Connecticut College
Upper School Art Club
|
Williams Street Players
|
Williams Walkers
|
Yale Model United Nations
|
Acting パフォーマンス
|
Ballet バレエ
|
Band バンド
|
Chorus コーラス
|
Dance ダンス
|
Jazz ジャズ
|
Acting パフォーマンス
|
Ballet バレエ
|
Band バンド
|
Chorus コーラス
|
Dance ダンス
|
Jazz ジャズ
|
Music 音楽
|
Production 作る
|
Theater 劇場
|
Film Studies 映画研究
|
Portfolio ポートフォリオ
|
Art 芸術
|